MODEL QUESTER CDE 280 |
CDE62TR 08MJ |
KÍCH THƯỚC QUESTER CDE 280
|
|
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) |
11243 x 2480 x 3160 |
Vệt bánh trước/sau (mm) |
2026/1835 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
5600 + 1370 |
KHỐI LƯỢNG QUESTER CDE 280
|
|
Tự trọng (kg) |
7744 |
Tổng tải trọng (kg) |
24000 |
Số chỗ ngồi (người) |
2 |
ĐỘNG CƠ QUESTER CDE 280
|
|
Model |
GH8E 280 EC06 |
Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điện tử trực tiếp |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro IV |
Dung tích xy lanh (cc) |
7698 |
Công suất cực đại (Hp/rpm) |
280/2200 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
1050/1800 |
TRUYỀN ĐỘNG QUESTER CDE 280
|
|
Ly hợp |
Đĩa ma sát khô |
Hộp số |
Cơ khí, 9 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền cầu |
4.63 |
HỆ THỐNG LÁI QUESTER CDE 280
|
Trục vít ê-cu-bi, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH QUESTER CDE 280
|
|
Trước/ Sau |
Tang trống khí nén toàn phần |
Phanh tay |
Lốc - kê |
HỆ THỐNG TREO QUESTER CDE 280
|
|
Trước |
Nhíp lá (Parabol), giảm chấn thủy lực |
Sau |
Nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP QUESTER CDE 280
|
Michelin, 11.00 R20 |
Thể tích thùng nhiên liệu (lít) |
315 |
TRANG BỊ AN TOÀN QUESTER CDE 280
|
|
Phanh |
ABS |
Phanh hỗ trợ đổ đèo |
Có |
Hệ thống treo trước |
Thanh cân bằng ngang |
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN QUESTER CDE 280
|
|
Giải trí |
Radio, MP3, cổng AUX |
Máy lạnh |
Có |
Cửa chỉnh điện |
Có |
Cabin |
Có giường nằm, khoang để đồ phía dưới giường |
Đồ nghề theo xe |
Tiêu chuẩn |