Xe tải Chenglong M3-200HP 7.2 tấn thùng kín Container 9.9m được sử dụng khá phổ biến hiện nay và là một phương tiện vận tải đường bộ không thể thiếu trong ngành vận tải. Thùng Kín Container giúp cho việc vận chuyển, bảo quản hàng hóa được an toàn và tiện lợi góp phần đẩy nhanh quá trình vận chuyển hàng hóa. Chenglong M3 được thiết kế kiểu thùng kín Container phù hợp dùng để chuyên chở - hàng hóa cồng kềnh - cấu kiện điện tử - Nhựa - Bao bì.
Cabin Được thiết kế hiện đại, năng động mang lại những giá trị khác biệt cho người sử dụng. Thùng hàng được thiết kế theo quy định Cục đăng kiểm Việt Nam.
Kính chắn gió rộng, 4 gương chiếu hậu bên tài và bên phụ, gương tròn đầu cabin và gương soi lốp bên phụ giúp tài xế mở rộng tầm quan sát cho một hành trình an toàn và hiệu quả.
![]() |
![]() |
Cụm đèn trước | Halogen |
Đèn xi nhanh | Tuần tự |
Đèn sương mù | Halogen |
Cụm đèn sau | Halogen |
Đèn làm việc | Sau Cabin |
Gương chiếu hậu ngoài | Tài phụ |
Gương soi đầu cabin | Gương tròn bên phụ |
Gương soi lốp | Gương bên phụ |
Thùng nhiên liệu | 200 lít |
Thùng kín xe Chenglong M3-200HP được thiết kế dạng Container đảm bảo an toàn cho việc vận chuyển hàng hóa. Thùng kín Container có kích thước lớn hình hộp chữ nhật bên trong rỗng và có cửa mở thiết kế chốt để đóng kín. Container có khả năng chịu lực cực kỳ tốt.
![]() |
![]() |
Không gian Cabin xe tải Chenglong M3 Thùng Kín Container làm giảm sự mệt mỏi của tài xế khi vận hành dẫn đến việc lái xe an toàn hơn và tiết kiệm nhiên liệu hơn. Các nút điều khiển và công tắc quan trọng nhất nằm trong tầm tay người lái, được đánh dấu rõ ràng và dễ nhận biết giúp tăng độ an toàn trên đường.
![]() |
![]() |
Tay lái | Gật gù |
Cụm đồng hồ trung tâm | Kỹ thuật số |
Khay giữ cốc | Chính giữa tài và phụ |
Cốp để đồ | Trên tabi trần |
Khay để đồ | 2 cách cửa |
Giường Cabin | Có |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Với Kích thước lòng thùng hàng (D x R x C) (mm): 9.900 x 2.430 x 2.310 tương đướng với thể tích 56 khối, động cơ mạnh mẽ 200HP mức tiêu hao nhiên liệu từ 16 đến 18lít/100km. Đây là dòng xe tải có mức tối ưu nhất hiện nay tại thị trường Việt Nam.
Nhà máy sản xuất: Yuchai. Model động cơ YC6JA200-50, hệ thống phun nhiên liệu common-rail + SCR (của hãng BOSCH). 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước. Đường kính x hành trình piston (mm): 108x125. Công suất max 200HP (147 Kw)/2300 r/min. Mô men xoắn cực đại: 800Nm tại 1200-1700r/min. Dung tích xi lanh 6870 cm3, tỷ số nén 17.5:1. Suất tiêu hao năng lượng ≤ 193g/kWh.
Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén. Đường kính đĩa (mm) : Ø 395
Hộp số Fast, Model: 8JS85TC, cơ khí, 8 số tiến 2 số lùi, có đồng tốc. Hộp số 2 tầng nhanh và châm hoạt động êm ái và linh hoạt trên mọi địa hình
Trục trước tải trọng cầu 7 tấn, Trục sau Tải trọng cầu sau 13 tấn, tỷ số truyền 4.875, trục dẫn động.
Khung: Hình thang song song, tiết diện chữ U 264 (6+4) mm, toàn bộ các thanh chéo bằng đinh tán nguội. Hệ thống treo trước: trục cứng, 11 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng thủy lực. Hệ thống treo sau: trục cứng, 12 + 9 lá nhíp, dạng bán elip. Thùng nhiên liệu 250 lít hợp kim nhôm, có nắp khóa nhiên liệu.
Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực. Góc quay tối đa: bánh trong 46°, bánh ngoài 36°
Phanh tang trống, hệ thống phanh khí mạch kép. Hộc khóa bánh sau.
Lốp trước lốp đơn size lốp 10.00 R20. Lốp sau lốp đôi size lốp 10.00R20. Hiệu lốp Linglong, Bố kẽm có ruột.
Tốc độ lái xe tối đa (km/h) 110. Khoảng sáng gầm xe tối thiểu (mm) 268. Khả năng leo dốc tối đa (%) 25. Vòng quay tối thiểu (m) 24
Chạy đường trường đúng tải mức tiêu hoa nhiên liệu từ 16 - 18 lít/100km.
CHENGLONG M3 |
||
Thông số chung xe tải thùng kín Container Chenglong 7.2 tấn: |
||
8.605 | ||
7.200 | ||
3 | ||
16.000 | ||
12.120 x 2.500 x 3.730 | ||
mm | 9.900 x 2.430 x 2.310 | |
2.046/1.860 | ||
2 | ||
4 x 2 | ||
Động cơ xe tải thùng kín Container Chenglong 7.2 tấn: |
||
YC6JA200-50 | ||
6.870 | ||
200(147)/2.300 | ||
Mô men xoắn cực đại | Nm/rpm | 800/1.200-1.700 |
|
||
11R22.5 | ||
|
||
Phanh đỗ | ||
|
||
BẢNG GIÁ CHENGLONG M3-200HP 7.2 TẤN THÙNG KÍN CONTAINER 9.9M |
|||||||
HÀNG HOÁ | SL | ĐƠN GIÁ | |||||
Ô Tô Tải Thùng Kín Container: - Nhãn hiệu: Chenglong - Số loại: LZ5185XX YM3 ABT/VHC-TK21 - Động cơ: YC6JA200-50 (4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng) - Công suất (Hp/rpm): 200/2200 - Mô men xoắn (Nm/rpm): 800/1.200-1.800 - Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5 - Tải trọng cho phép tham gia giao thông (kg): 7.200 - Số chỗ ngồi : 03 - Kích thước lòng thùng hàng (mm): 9900 x 2.430 x 2.310 - Màu: Bạc - SX năm 2022; Mới 100% - Nhập khẩu: Trung Quốc - Bảo hành: 12 tháng hoặc 80.000 km - Trang bị theo xe: Máy lạnh, MP3, Kính cửa chỉnh điện. - Thời gian giao xe: Trong vòng 15 ngày - Địa điểm giao xe: Bên mua |
1 | 1,095,000,000 |
Ghi chú: Giá chỉ mang tính chất thảm khảo. Hãy liên hệ với chúng tôi qua số điện hoặc Zalo 0941 089 299 để nhận giá ưu đãi nhất.
Số tiền vay | 70% | Tương đương 738,500,000 |
Thời gian vay | 5 năm | Tương đương 60 tháng |
Lãi suất | 10.5%/năm | Tương đương 0.875%/tháng |
Số Tháng | Dư Nợ Đầu Kỳ | Tiền Gốc | Tiền Lãi | Phải Trả | Dư Nợ Cuối Kỳ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 738,500,000 | 12,308,333 | 6,461,875 | 18,770,208 | 726,191,667 |
2 | 726,191,667 | 12,308,333 | 6,354,177 | 18,662,510 | 713,883,333 |
3 | 713,883,333 | 12,308,333 | 6,246,479 | 18,554,813 | 701,575,000 |
4 | 701,575,000 | 12,308,333 | 6,138,781 | 18,447,115 | 689,266,667 |
5 | 689,266,667 | 12,308,333 | 6,031,083 | 18,339,417 | 676,958,333 |
6 | 676,958,333 | 12,308,333 | 5,923,385 | 18,231,719 | 664,650,000 |
7 | 664,650,000 | 12,308,333 | 5,815,688 | 18,124,021 | 652,341,667 |
8 | 652,341,667 | 12,308,333 | 5,707,990 | 18,016,323 | 640,033,333 |
9 | 640,033,333 | 12,308,333 | 5,600,292 | 17,908,625 | 627,725,000 |
10 | 627,725,000 | 12,308,333 | 5,492,594 | 17,800,927 | 615,416,667 |
11 | 615,416,667 | 12,308,333 | 5,384,896 | 17,693,229 | 603,108,333 |
12 | 603,108,333 | 12,308,333 | 5,277,198 | 17,585,531 | 590,800,000 |
13 | 590,800,000 | 12,308,333 | 5,169,500 | 17,477,833 | 578,491,667 |
14 | 578,491,667 | 12,308,333 | 5,061,802 | 17,370,135 | 566,183,333 |
15 | 566,183,333 | 12,308,333 | 4,954,104 | 17,262,438 | 553,875,000 |
16 | 553,875,000 | 12,308,333 | 4,846,406 | 17,154,740 | 541,566,667 |
17 | 541,566,667 | 12,308,333 | 4,738,708 | 17,047,042 | 529,258,333 |
18 | 529,258,333 | 12,308,333 | 4,631,010 | 16,939,344 | 516,950,000 |
19 | 516,950,000 | 12,308,333 | 4,523,313 | 16,831,646 | 504,641,667 |
20 | 504,641,667 | 12,308,333 | 4,415,615 | 16,723,948 | 492,333,333 |
21 | 492,333,333 | 12,308,333 | 4,307,917 | 16,616,250 | 480,025,000 |
22 | 480,025,000 | 12,308,333 | 4,200,219 | 16,508,552 | 467,716,667 |
23 | 467,716,667 | 12,308,333 | 4,092,521 | 16,400,854 | 455,408,333 |
24 | 455,408,333 | 12,308,333 | 3,984,823 | 16,293,156 | 443,100,000 |
25 | 443,100,000 | 12,308,333 | 3,877,125 | 16,185,458 | 430,791,667 |
26 | 430,791,667 | 12,308,333 | 3,769,427 | 16,077,760 | 418,483,333 |
27 | 418,483,333 | 12,308,333 | 3,661,729 | 15,970,063 | 406,175,000 |
28 | 406,175,000 | 12,308,333 | 3,554,031 | 15,862,365 | 393,866,667 |
29 | 393,866,667 | 12,308,333 | 3,446,333 | 15,754,667 | 381,558,333 |
30 | 381,558,333 | 12,308,333 | 3,338,635 | 15,646,969 | 369,250,000 |
31 | 369,250,000 | 12,308,333 | 3,230,938 | 15,539,271 | 356,941,667 |
32 | 356,941,667 | 12,308,333 | 3,123,240 | 15,431,573 | 344,633,333 |
33 | 344,633,333 | 12,308,333 | 3,015,542 | 15,323,875 | 332,325,000 |
34 | 332,325,000 | 12,308,333 | 2,907,844 | 15,216,177 | 320,016,667 |
35 | 320,016,667 | 12,308,333 | 2,800,146 | 15,108,479 | 307,708,333 |
36 | 307,708,333 | 12,308,333 | 2,692,448 | 15,000,781 | 295,400,000 |
37 | 295,400,000 | 12,308,333 | 2,584,750 | 14,893,083 | 283,091,667 |
38 | 283,091,667 | 12,308,333 | 2,477,052 | 14,785,385 | 270,783,333 |
39 | 270,783,333 | 12,308,333 | 2,369,354 | 14,677,688 | 258,475,000 |
40 | 258,475,000 | 12,308,333 | 2,261,656 | 14,569,990 | 246,166,667 |
41 | 246,166,667 | 12,308,333 | 2,153,958 | 14,462,292 | 233,858,333 |
42 | 233,858,333 | 12,308,333 | 2,046,260 | 14,354,594 | 221,550,000 |
43 | 221,550,000 | 12,308,333 | 1,938,563 | 14,246,896 | 209,241,667 |
44 | 209,241,667 | 12,308,333 | 1,830,865 | 14,139,198 | 196,933,333 |
45 | 196,933,333 | 12,308,333 | 1,723,167 | 14,031,500 | 184,625,000 |
46 | 184,625,000 | 12,308,333 | 1,615,469 | 13,923,802 | 172,316,667 |
47 | 172,316,667 | 12,308,333 | 1,507,771 | 13,816,104 | 160,008,333 |
48 | 160,008,333 | 12,308,333 | 1,400,073 | 13,708,406 | 147,700,000 |
49 | 147,700,000 | 12,308,333 | 1,292,375 | 13,600,708 | 135,391,667 |
50 | 135,391,667 | 12,308,333 | 1,184,677 | 13,493,010 | 123,083,333 |
51 | 123,083,333 | 12,308,333 | 1,076,979 | 13,385,313 | 110,775,000 |
52 | 110,775,000 | 12,308,333 | 969,281 | 13,277,615 | 98,466,667 |
53 | 98,466,667 | 12,308,333 | 861,583 | 13,169,917 | 86,158,333 |
54 | 86,158,333 | 12,308,333 | 753,885 | 13,062,219 | 73,850,000 |
55 | 73,850,000 | 12,308,333 | 646,188 | 12,954,521 | 61,541,667 |
56 | 61,541,667 | 12,308,333 | 538,490 | 12,846,823 | 49,233,333 |
57 | 49,233,333 | 12,308,333 | 430,792 | 12,739,125 | 36,925,000 |
58 | 36,925,000 | 12,308,333 | 323,094 | 12,631,427 | 24,616,667 |
59 | 24,616,667 | 12,308,333 | 215,396 | 12,523,729 | 12,308,333 |
60 | 12,308,333 | 12,308,333 | 107,698 | 12,416,031 | 0 |