XE BEN UD TRUCKS CGE 330HP 3 CHÂN 10 KHỐI

XE BEN UD TRUCKS CGE 330HP 3 CHÂN 10 KHỐI

Liên hệ

Kích thước tổng thể (mm): 7590 x 2500 x 3320

Kích thước lòng thùng (mm): 4800 x 2310 x 900

Thể tích thùng ben: 10 m3

Tải trọng cho phép tham gia giao thông (kg): 12100

Động cơ: GH8E 330 EC06

Tiêu chuẩn khí thải: Euro IV

Dung tích xy lanh (cc): 7698

Công suất cực đại (Hp/rpm): 330/2200

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm): 1200/1200

1288


Giá lăn bánh,trả góp và thông tin sản phẩm chỉ mang tính chất tham khảo.Quý khách có nhu cầu mua xe vui lòng để lại thông tin theo mẫu bên dưới:

Vui lòng nhập họ và tên
Vui lòng nhập số điện thoại
Vui lòng nhập tỉnh
Vui lòng nhập loại xe
Vui lòng nhập nội dung

    TỔNG QUAN XE BEN 3 CHÂN UD TRUCKS CGE 330

    Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330 10 m3 là dòng xe đáp ứng được yêu cầu cao dành cho dòng Xe Tải Nặng như tính toán đến yếu tố môi trường và sự tuyệt vời về độ bền. Đặc biệt đây là dòng xe vượt trội vể khả năng vận tải, điều này đồng nghĩa với việc tăng lợi nhuận vận tải đem lại hiệu quả kinh tế cao. Dòng Xe Tải Nặng đáp ứng nhu cầu cao nhất của nhà vận tải chuyên nghiệp được tập trung vào các tính năng và lợi ích giúp doanh nghiệp của bạn phát triển. Các lợi ích như năng suất cao hơn, kéo dài thời gian hoạt động và tiết nhiên liệu. Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan.

    TỔNG QUAN XE BEN 3 CHÂN UD TRUCKS CGE 330

    Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330 10 m3

    UD Trucks là nhà sản xuất xe thương mại hàng đầu của Nhật Bản, hoạt động tại hơn 60 quốc gia trên tất cả các châu lục. Tại Việt Nam công ty Nam Hàn Ô Tô là đơn vị là đơn vị duy nhất được UD Trucks uỷ quyền Nhập Khẩu - Phân Phối - Bảo Hành xe UD TRUCKS.

    Hình Ảnh Tổng Quan Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330

    Hình Ảnh Tổng Quan Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330

    Hình Ảnh Tổng Quan Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330

    Hình Ảnh Tổng Quan Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330

    Hình Ảnh Tổng Quan Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330

    Hình Ảnh Tổng Quan Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330

    Hình Ảnh Tổng Quan Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330

    Hình Ảnh Tổng Quan Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330

     

    NGOẠI THẤT XE BEN 3 CHÂN UD TRUCKS CGE 330

    Phần đầu Cabin Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330 10 m3 được thiết kế chắc chắn. Gương chiếu hậu, gương tròn, gương soi lốp giúp tài xế mở rộng tầm quan sát cho một hành trình an toàn và hiệu quả.

    Ga lang Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330 10 m3  được thiết kế rộng cho phép không khí đi vào hoặc thoát ra dễ dàng để làm mát động cơ.

    Gương chiếu hậu, gương tròn, gương soi lốp lớn giúp tài xế mở rộng tầm quan sát cho một hành trình an toàn và hiệu quả.

    Kích thước tổng thể Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330 10 m3  (Dài x Rộng x Cao): 7590 x 2500 x 3320 (mm).

    Kích thước thùng ben Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330 10 m3 (Dài x Rộng x Cao): 4800 x 2310 x 900 (mm).

    Lốp dự phòng được đặt phía dưới gầm xe giúp việc thay thế được thuận tiện.

    Hình Ảnh Ngoại Thất Xe Ben UD Trucks CGE 330 10 m3

    Ngoại thất Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330 10 m3 

    Ngoại thất Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330 10 m3

    Ngoại thất Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330 10 m3

    Ngoại thất Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330 10 m3

    Trang bị Ngoại Thất Xe Ben UD Trucks CGE 330 10 m3

    Cụm đèn trước

    Halogen

    Đèn xi nhanh

    Tuần tự

    Đèn sương mù

    Halogen

    Đèn Hông

    Lead

    Cụm đèn sau

    Khung sắt bảo vệ

    Gương chiếu hậu ngoài

    Tài phụ

    Gương soi đầu cabin

    Gương tròn bên phụ

    Gương soi lốp

    Gương bên phụ

    Vè chắn bùn

    Cao su

    Thùng nhiên liệu

    315 lít

     

    NỘI THẤT XE BEN 3 CHÂN UD TRUCKS CGE 330

    Thiết Kế Nội Thất Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330 10 m3

    Không gian Cabin Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330 10 Khối làm giảm sự mệt mỏi của tài xế khi vận hành đường dài dẫn đến việc lái xe an toàn hơn và tiết kiệm nhiên liệu hơn. Các nút điều khiển và công tắc quan trọng nhất nằm trong tầm tay người lái, được đánh dấu rõ ràng và dễ nhận biết giúp tăng độ an toàn trên đường.

     

    Hình Ảnh Nội Thất Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330 10 m3

    Nội Thất Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330 10 m3

    Nội Thất Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330 10 m3

    Nội Thất Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330 10 m3

    Nội Thất Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330 10 m3

    Nội Thất Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330 10 m3

    Nội Thất Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330 10 m3

    Nội Thất Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330 10 m3

    Hình Ảnh Nội Thất Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330 10 m3

     

    Trang Bị Nội Thất Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330 10 m3

    Tay lái

    Gật gù

    Cụm đồng hồ trung tâm

    Kỹ thuật số

    Khay giữ cốc

    Chính giữa tài và phụ

    Hầm để đồ

    phía dưới giường

    Cốp để đồ

    Trên tabi trần

    Khay để đồ

    2 cách cửa

    Móc rèm

    Trong Cabin

     

     

    KHẢ NĂNG VẬN HÀNH XE BEN 3 CHÂN UD TRUCKS CGE 330

    Hệ thống truyền động Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330

    Hệ thống truyền động tốt đảm bảo động cơ luôn hoạt động ở hiệu suất cao, cho khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối ưu nhất ở tốc độ cao do khả năng kết hợp giữa hộp số với tỷ số truyền chính xác.

    Hệ thống truyền động Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330Hệ thống truyền động Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330

     

    Hộp Số Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330

    Hộp số Fast 12 số tiến 2 số lùi, trang bị hệ thống làm mát nhớt hộp số giúp hộp số hoạt động bền bỉ trong điều kiện khắc nghiệt nhất.

    Hộp Số Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330

    Hộp Số Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330

     

    Hộp Số Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330

     

    Cầu Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330 được chế tạo để chịu tải cao.

    Cầu Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330

    Cầu Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330

    Cầu Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330


     Khung Gầm Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330

    Khung gầm do UD Trucks và Tập đoàn Volvo thiết kế, được trải qua các bài kiểm tra theo tiêu chuẩn toàn cầu. Điều này đảm bảo Khung gầm hoạt động linh hoạt và ổn định cao.

    Hệ thống treo sau “T-Ride” của Volvo được thiết kế cho các điều kiện khắc nghiệt nhất. Hoạt động bền bỉ, ổn định dưới mọi tải trọng và mọi địa hình.

     Khung Gầm Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330

     Khung Gầm Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330

     

    Hệ Thống Treo Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330

    Hệ thống treo trước: Nhíp lá (Parabol), giảm chấn thủy lực mang lại cảm giác lái êm ái.

    Hệ thống treo sau: Nhíp lá, giảm chấn thủy lực để tạo ra một chuyến đi êm ái hơn trong cả điều kiện có tải và không tải.

    Hệ Thống Treo Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330

     

    Hệ Thống Thùng Ben UD Trucks CGE 330

    Bơm Ben & Ty Ben Hiệu HYVA

    Ty Ben HYVA Mạ Crom 2 lớp

    Bơm Ben HYVA lưu lượng 105 lít/phút, áp suất 250 bar

    Bệ đỡ ty Ben được gia cố chắc chắn.

    Khớp đỡ ty ben được gia cố chắc chắn.

     

    Cấu tạo thùng Xe Ben 3 chân UD Trucks CGE 330 10 m3

    Thùng ben được chế tạo bằng thép NIPPON (Nhật Bản) có độ bền và chống mài mòn cao.

    Khung Sàn Thùng Xe Ben 3 chân UD Trucks CGE 330 10 m3

    Đà dọc 2 lớp và đà ngang được sử dụng thép chấn hình tăng khả năng chịu lực, Sàn thùng sử dụng thép tấm cường độ cao cho khả năng chống mài mòn.

    Sàn Thùng Xe Ben 3 chân UD Trucks CGE 330 10 m3Sàn Thùng Xe Ben 3 chân UD Trucks CGE 330 10 m3

     

    Khung Bửng Thùng Xe Ben 3 chân UD Trucks CGE 330 10 m3

    Khung xương được sử dụng thép chấn hình tăng khả năng chịu lực, Vách thùng sử dụng thép tấm cường độ cao cho khả năng chống mài mòn.

    Khung Bửng Thùng Xe Ben 3 chân UD Trucks CGE 330 10 m3

    Khung Bửng Thùng Xe Ben 3 chân UD Trucks CGE 330 10 m3

    Khung Bửng Thùng Xe Ben 3 chân UD Trucks CGE 330 10 m3

    Khung Bửng Thùng Xe Ben 3 chân UD Trucks CGE 330 10 m3

     

    Khung Phụ Thùng Xe Ben 3 chân UD Trucks CGE 330 10 m3

    Khung phụ được sử dụng thép chấn hình chữ U độ bền cao và khả năng chịu lực. Khung phụ được liên kết với sát xi thông qua bát cường lực chống xô dọc và xô ngang.

    Khung Phụ Thùng Xe Ben 3 chân UD Trucks CGE 330 10 m3

    Khung Phụ Thùng Xe Ben 3 chân UD Trucks CGE 330 10 m3

    Khớp liên kết thùng và khung phụ được gia cố chắc chắn

    Thanh giàng đa điểm được bố trí giữa thùng giúp tăng đổ ổn định khi vận hành thùng ben.

    Bát chống xô ngang giúp xe hoạt động ổn định trên đường.

    Khung phụ đầu thùng được gia cố, liên kết giữa khung phụ và sát xi bằng bu lông lò xo tăng khả năng chịu lực và hạn chế tối đa sự rung lắc.

    Liên kết thùng ben, khung phụ, Ty ben và sát xi trên xe được tạo thành một khối chắc chắn giữa thùng ben và sát xi giúp xe vận hành ổn định và hạn chế tối đa việc dịch chuyển dọc và ngang của thùng.

    Vè Chắn Bùn Xe Ben 3 chân UD Trucks CGE 330 10 m3

    Được thay thế bằng cao su đàn hồi tránh móp méo do rơi vãi đất đá.

    Vè Chắn Bùn Xe Ben 3 chân UD Trucks CGE 330 10 m3

    Vè Chắn Bùn Xe Ben 3 chân UD Trucks CGE 330 10 m3

     

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN 3 CHÂN UD TRUCKS CGE 330

    MODEL

     

    QUESTER CGE 330

    KÍCH THƯỚC XE BEN 3 CHÂN UD TRUCKS CGE 330 10 M3

     

     

    Kích thước tổng thể (D x R x C)

    mm

    7590 x 2500 x 3320

    Kích thước lòng thùng hàng (D x R x C)

    mm

    4800 x 2310 x 900

    Thể tích thùng ben

    m3

    10

    Vệt bánh trước/sau (mm)

    mm

    2036/1835

    Chiều dài cơ sở (mm)

    mm

    3400 + 1370

    KHỐI LƯỢNG XE BEN 3 CHÂN UD TRUCKS CGE 330 10 M3

     

     

    Tự trọng bản thân (kg)

    kg

    11850

    Tổng trọng tải (kg)

    kg

    24000

    Tải trọng cho phép tham gia giao thông

    kg

    12100

    Số chỗ ngồi

    người

    2

    ĐỘNG CƠ XE BEN 3 CHÂN UD TRUCKS CGE 330 10 M3

     

     

    Model động cơ xe ben 3 chân UD Trucks CGE 330 10 m3

     

    GH8E 330 EC06

    Loại động cơ

     

    Diesel, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điện tử trực tiếp

    Tiêu chuẩn khí thải

     

    Euro IV

    Dung tích xy lanh

    cc

    7698

    Công suất cực đại

    Hp/rpm

    330/2200

    Mô men xoắn cực đại

    Nm/rpm

    1200/1200

    TRUYỀN ĐỘNG XE BEN 3 CHÂN UD TRUCKS CGE 330 10 M3

     

     

    Ly hợp

     

    Đĩa ma sát khô

    Hộp số

     

    Cơ khí, 9 số tiến, 1 số lùi
    Hệ thống lọc và làm mát nhớt hộp số bằng nước

    HỆ THỐNG LÁI XE BEN 3 CHÂN UD TRUCKS CGE 330 10 M3

     

    Trục vít ecubi, trợ lực thủy lực

    HỆ THỐNG PHANH XE BEN 3 CHÂN UD TRUCKS CGE 330 10 M3

     

     

    Trước/ Sau

     

    Tang trống khí nén toàn phần

    Phanh tay

     

    Lốc - kê (Trước/Sau)

    HỆ THỐNG TREO XE BEN 3 CHÂN UD TRUCKS CGE 330 10 M3

     

     

    Trước

     

    Nhíp lá (Parabol), giảm chấn thủy lực

    Sau

     

    Nhíp lá, giảm chấn thủy lực

    LỐP XE BEN XE BEN 3 CHÂN UD TRUCKS CGE 330 10 M3

     

    Bridgetstone 12 R22.5

    Thể tích thùng nhiên liệu

    l

    315

    TRANG BỊ AN TOÀN XE XE BEN 3 CHÂN UD TRUCKS CGE 330 10 M3

     

     

    Phanh

     

    ABS

    Phanh hỗ trợ đổ đèo

     

    Hệ thống treo trước

     

    Thanh cân bằng ngang

    TRANG BỊ TIÊU CHUẨN XE BEN 3 CHÂN UD TRUCKS CGE 330 10 M3

     

     

    Giải trí

     

    Radio, MP3, cổng AUX

    Máy lạnh

     

    Cửa chỉnh điện

     

    Cabin

     

    có giường nằm, khoang để đồ phía dưới giường

    Đồ nghề theo xe

     

    Tiêu chuẩn

     

    TRANG BỊ AN TOÀN XE BEN 3 CHÂN UD TRUCKS CGE 330

    Phanh tang trống, khí nén toàn phần.

    Hệ thống thanh giằng đa điểm giúp xe hoạt động ổn định dưới mọi địa hình.

    Hệ thống chống bó phanh ABS: Không bị bó cứng trong khi phanh, chống lại việc bánh xe bị trượt dài trên mặt đường.

    Phanh khí xả Cuppo: Xe xuống dốc trở nên dễ dàng hơn. Đặc biệt, đối với các xe có tải, tốc độ xe có thể được kiểm soát mà không cần sử dụng phanh. Điều này làm giảm mài mòn phanh và ngăn ngừa tai nạn do phanh mờ.

     

    GIÁ XE BEN 3 CHÂN UD TRUCKS CGE 330

    HÀNG HOÁ
    (1)

    SỐ LƯỢNG
    (2)

    ĐƠN GIÁ
    (3)

    THÀNH TIỀN
    (4)= (3)x(2)

    Ô TÔ TỰ ĐỔ
     - Nhãn hiệu: UD TRUCKS
     - Số loại: CGE 330
     - Công suất (Hp/rpm): 330/2200
     - Mô men xoắn (Nm/rpm): 1200/1200-1600
     - Tải trọng (kg): 12.100
     - Thể tích thùng ben: 10 m3
     - Số chỗ ngồi : 02
     - Màu: Trắng
     - SX năm 2021; Mới 100%
     - Nhập khẩu: Thái Lan
     - Bảo hành: 2 năm hoặc 300.000 km
     - Trang bị theo xe: Máy lạnh, MP3 + Radio, Kính cửa chỉnh điện.

    1

    1,950,000,000

    1,950,000,000

    Bằng chữ: Một tỷ chín trăm năm mươi triệu./.

     CHI PHÍ ĐĂNG KÝ ĐĂNG KIỂM XE BEN 3 CHÂN UD TRUCKS CGE 330

    STT

    NỘI DUNG
    (1)

    SỐ LƯỢNG
    (2)

    ĐƠN GIÁ
    (3)

    THÀNH TIỀN
    (4)= (3)x(4)

    1

    Thuế trước bạ 2%

    1

    39,000,000

    39,000,000

    2

    Phí bảo trì đường bộ 1 năm

    1

    8,640,000

    8,640,000

    3

    Bảo hiểm TNDS 1 năm

    1

    3,200,000

    3,200,000

    4

    Định vị + Phù hiệu xe 1 năm

    1

    2,500,000

    2,500,000

    5

    Lệ phí biển số

    1

    500,000

    500,000

    6

    Lệ phí đăng kiểm

    1

    340,000

    340,000

    7

    Phí dịch vụ đăng ký, đăng kiểm

    1

                              3,000,000

    3,000,000

    TỔNG CỘNG

    57,180,000

    Bằng chữ: Năm mươi bảy triệu một trăm tám mươi ngàn đồng ./.

     

    BẢNG DỰ TOÁN VAY MUA XE BEN 3 CHÂN (6X4) UD TRUCKS CGE 330 HP TRẢ GÓP

    Số tiền vay

    70%

    Tương đương 1,365,000,000

    Thời gian vay

    5 năm

    Tương đương 60 tháng

    Lãi suất

    10.5%/năm

    Tương đương 0.875%/tháng

    Số Tháng

    Dư Nợ Đầu Kỳ

    Tiền Gốc

    Tiền Lãi

    Phải Trả

    Dư Nợ Cuối Kỳ

    1

    1,365,000,000

    22,750,000

    11,943,750

    34,693,750

    1,342,250,000

    2

    1,342,250,000

    22,750,000

    11,744,688

    34,494,688

    1,319,500,000

    3

    1,319,500,000

    22,750,000

    11,545,625

    34,295,625

    1,296,750,000

    4

    1,296,750,000

    22,750,000

    11,346,563

    34,096,563

    1,274,000,000

    5

    1,274,000,000

    22,750,000

    11,147,500

    33,897,500

    1,251,250,000

    6

    1,251,250,000

    22,750,000

    10,948,438

    33,698,438

    1,228,500,000

    7

    1,228,500,000

    22,750,000

    10,749,375

    33,499,375

    1,205,750,000

    8

    1,205,750,000

    22,750,000

    10,550,313

    33,300,313

    1,183,000,000

    9

    1,183,000,000

    22,750,000

    10,351,250

    33,101,250

    1,160,250,000

    10

    1,160,250,000

    22,750,000

    10,152,188

    32,902,188

    1,137,500,000

    11

    1,137,500,000

    22,750,000

    9,953,125

    32,703,125

    1,114,750,000

    12

    1,114,750,000

    22,750,000

    9,754,063

    32,504,063

    1,092,000,000

    13

    1,092,000,000

    22,750,000

    9,555,000

    32,305,000

    1,069,250,000

    14

    1,069,250,000

    22,750,000

    9,355,938

    32,105,938

    1,046,500,000

    15

    1,046,500,000

    22,750,000

    9,156,875

    31,906,875

    1,023,750,000

    16

    1,023,750,000

    22,750,000

    8,957,813

    31,707,813

    1,001,000,000

    17

    1,001,000,000

    22,750,000

    8,758,750

    31,508,750

    978,250,000

    18

    978,250,000

    22,750,000

    8,559,688

    31,309,688

    955,500,000

    19

    955,500,000

    22,750,000

    8,360,625

    31,110,625

    932,750,000

    20

    932,750,000

    22,750,000

    8,161,563

    30,911,563

    910,000,000

    21

    910,000,000

    22,750,000

    7,962,500

    30,712,500

    887,250,000

    22

    887,250,000

    22,750,000

    7,763,438

    30,513,438

    864,500,000

    23

    864,500,000

    22,750,000

    7,564,375

    30,314,375

    841,750,000

    24

    841,750,000

    22,750,000

    7,365,313

    30,115,313

    819,000,000

    25

    819,000,000

    22,750,000

    7,166,250

    29,916,250

    796,250,000

    26

    796,250,000

    22,750,000

    6,967,188

    29,717,188

    773,500,000

    27

    773,500,000

    22,750,000

    6,768,125

    29,518,125

    750,750,000

    28

    750,750,000

    22,750,000

    6,569,063

    29,319,063

    728,000,000

    29

    728,000,000

    22,750,000

    6,370,000

    29,120,000

    705,250,000

    30

    705,250,000

    22,750,000

    6,170,938

    28,920,938

    682,500,000

    31

    682,500,000

    22,750,000

    5,971,875

    28,721,875

    659,750,000

    32

    659,750,000

    22,750,000

    5,772,813

    28,522,813

    637,000,000

    33

    637,000,000

    22,750,000

    5,573,750

    28,323,750

    614,250,000

    34

    614,250,000

    22,750,000

    5,374,688

    28,124,688

    591,500,000

    35

    591,500,000

    22,750,000

    5,175,625

    27,925,625

    568,750,000

    36

    568,750,000

    22,750,000

    4,976,563

    27,726,563

    546,000,000

    37

    546,000,000

    22,750,000

    4,777,500

    27,527,500

    523,250,000

    38

    523,250,000

    22,750,000

    4,578,438

    27,328,438

    500,500,000

    39

    500,500,000

    22,750,000

    4,379,375

    27,129,375

    477,750,000

    40

    477,750,000

    22,750,000

    4,180,313

    26,930,313

    455,000,000

    41

    455,000,000

    22,750,000

    3,981,250

    26,731,250

    432,250,000

    42

    432,250,000

    22,750,000

    3,782,188

    26,532,188

    409,500,000

    43

    409,500,000

    22,750,000

    3,583,125

    26,333,125

    386,750,000

    44

    386,750,000

    22,750,000

    3,384,063

    26,134,063

    364,000,000

    45

    364,000,000

    22,750,000

    3,185,000

    25,935,000

    341,250,000

    46

    341,250,000

    22,750,000

    2,985,938

    25,735,938

    318,500,000

    47

    318,500,000

    22,750,000

    2,786,875

    25,536,875

    295,750,000

    48

    295,750,000

    22,750,000

    2,587,813

    25,337,813

    273,000,000

    49

    273,000,000

    22,750,000

    2,388,750

    25,138,750

    250,250,000

    50

    250,250,000

    22,750,000

    2,189,688

    24,939,688

    227,500,000

    51

    227,500,000

    22,750,000

    1,990,625

    24,740,625

    204,750,000

    52

    204,750,000

    22,750,000

    1,791,563

    24,541,563

    182,000,000

    53

    182,000,000

    22,750,000

    1,592,500

    24,342,500

    159,250,000

    54

    159,250,000

    22,750,000

    1,393,438

    24,143,438

    136,500,000

    55

    136,500,000

    22,750,000

    1,194,375

    23,944,375

    113,750,000

    56

    113,750,000

    22,750,000

    995,313

    23,745,313

    91,000,000

    57

    91,000,000

    22,750,000

    796,250

    23,546,250

    68,250,000

    58

    68,250,000

    22,750,000

    597,188

    23,347,188

    45,500,000

    59

    45,500,000

    22,750,000

    398,125

    23,148,125

    22,750,000

    60

    22,750,000

    22,750,000

    199,063

    22,949,063

    0

     

    Sản phẩm cùng loại

    Yêu cầu báo giá