XE BEN UD TRUCKS CGE 330HP 3 CHÂN 10 KHỐI
Kích thước tổng thể (mm): 7590 x 2500 x 3320
Kích thước lòng thùng (mm): 4800 x 2310 x 900
Thể tích thùng ben: 10 m3
Tải trọng cho phép tham gia giao thông (kg): 12100
Động cơ: GH8E 330 EC06
Tiêu chuẩn khí thải: Euro IV
Dung tích xy lanh (cc): 7698
Công suất cực đại (Hp/rpm): 330/2200
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm): 1200/1200
Giá lăn bánh,trả góp và thông tin sản phẩm chỉ mang tính chất tham khảo.Quý khách có nhu cầu mua xe vui lòng để lại thông tin theo mẫu bên dưới:
TỔNG QUAN XE BEN 3 CHÂN UD TRUCKS CGE 330
Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330 10 m3 là dòng xe đáp ứng được yêu cầu cao dành cho dòng Xe Tải Nặng như tính toán đến yếu tố môi trường và sự tuyệt vời về độ bền. Đặc biệt đây là dòng xe vượt trội vể khả năng vận tải, điều này đồng nghĩa với việc tăng lợi nhuận vận tải đem lại hiệu quả kinh tế cao. Dòng Xe Tải Nặng đáp ứng nhu cầu cao nhất của nhà vận tải chuyên nghiệp được tập trung vào các tính năng và lợi ích giúp doanh nghiệp của bạn phát triển. Các lợi ích như năng suất cao hơn, kéo dài thời gian hoạt động và tiết nhiên liệu. Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan.
Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330 10 m3
UD Trucks là nhà sản xuất xe thương mại hàng đầu của Nhật Bản, hoạt động tại hơn 60 quốc gia trên tất cả các châu lục. Tại Việt Nam công ty Nam Hàn Ô Tô là đơn vị là đơn vị duy nhất được UD Trucks uỷ quyền Nhập Khẩu - Phân Phối - Bảo Hành xe UD TRUCKS.
Hình Ảnh Tổng Quan Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330
NGOẠI THẤT XE BEN 3 CHÂN UD TRUCKS CGE 330
Phần đầu Cabin Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330 10 m3 được thiết kế chắc chắn. Gương chiếu hậu, gương tròn, gương soi lốp giúp tài xế mở rộng tầm quan sát cho một hành trình an toàn và hiệu quả.
Ga lang Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330 10 m3 được thiết kế rộng cho phép không khí đi vào hoặc thoát ra dễ dàng để làm mát động cơ.
Gương chiếu hậu, gương tròn, gương soi lốp lớn giúp tài xế mở rộng tầm quan sát cho một hành trình an toàn và hiệu quả.
Kích thước tổng thể Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330 10 m3 (Dài x Rộng x Cao): 7590 x 2500 x 3320 (mm).
Kích thước thùng ben Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330 10 m3 (Dài x Rộng x Cao): 4800 x 2310 x 900 (mm).
Lốp dự phòng được đặt phía dưới gầm xe giúp việc thay thế được thuận tiện.
Hình Ảnh Ngoại Thất Xe Ben UD Trucks CGE 330 10 m3
Ngoại thất Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330 10 m3
Trang bị Ngoại Thất Xe Ben UD Trucks CGE 330 10 m3
Cụm đèn trước |
Halogen |
Đèn xi nhanh |
Tuần tự |
Đèn sương mù |
Halogen |
Đèn Hông |
Lead |
Cụm đèn sau |
Khung sắt bảo vệ |
Gương chiếu hậu ngoài |
Tài phụ |
Gương soi đầu cabin |
Gương tròn bên phụ |
Gương soi lốp |
Gương bên phụ |
Vè chắn bùn |
Cao su |
Thùng nhiên liệu |
315 lít |
NỘI THẤT XE BEN 3 CHÂN UD TRUCKS CGE 330
Thiết Kế Nội Thất Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330 10 m3
Không gian Cabin Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330 10 Khối làm giảm sự mệt mỏi của tài xế khi vận hành đường dài dẫn đến việc lái xe an toàn hơn và tiết kiệm nhiên liệu hơn. Các nút điều khiển và công tắc quan trọng nhất nằm trong tầm tay người lái, được đánh dấu rõ ràng và dễ nhận biết giúp tăng độ an toàn trên đường.
Hình Ảnh Nội Thất Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330 10 m3
Hình Ảnh Nội Thất Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330 10 m3
Trang Bị Nội Thất Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330 10 m3
Tay lái |
Gật gù |
Cụm đồng hồ trung tâm |
Kỹ thuật số |
Khay giữ cốc |
Chính giữa tài và phụ |
Hầm để đồ |
phía dưới giường |
Cốp để đồ |
Trên tabi trần |
Khay để đồ |
2 cách cửa |
Móc rèm |
Trong Cabin |
KHẢ NĂNG VẬN HÀNH XE BEN 3 CHÂN UD TRUCKS CGE 330
Hệ thống truyền động Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330
Hệ thống truyền động tốt đảm bảo động cơ luôn hoạt động ở hiệu suất cao, cho khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối ưu nhất ở tốc độ cao do khả năng kết hợp giữa hộp số với tỷ số truyền chính xác.
Hệ thống truyền động Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330
Hộp Số Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330
Hộp số Fast 12 số tiến 2 số lùi, trang bị hệ thống làm mát nhớt hộp số giúp hộp số hoạt động bền bỉ trong điều kiện khắc nghiệt nhất.
Hộp Số Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330
Cầu Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330 được chế tạo để chịu tải cao.
Cầu Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330
Khung Gầm Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330
Khung gầm do UD Trucks và Tập đoàn Volvo thiết kế, được trải qua các bài kiểm tra theo tiêu chuẩn toàn cầu. Điều này đảm bảo Khung gầm hoạt động linh hoạt và ổn định cao.
Hệ thống treo sau “T-Ride” của Volvo được thiết kế cho các điều kiện khắc nghiệt nhất. Hoạt động bền bỉ, ổn định dưới mọi tải trọng và mọi địa hình.
Khung Gầm Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330
Hệ Thống Treo Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330
Hệ thống treo trước: Nhíp lá (Parabol), giảm chấn thủy lực mang lại cảm giác lái êm ái.
Hệ thống treo sau: Nhíp lá, giảm chấn thủy lực để tạo ra một chuyến đi êm ái hơn trong cả điều kiện có tải và không tải.
Hệ Thống Treo Xe Ben 3 Chân UD Trucks CGE 330
Hệ Thống Thùng Ben UD Trucks CGE 330
Bơm Ben & Ty Ben Hiệu HYVA
|
|
Ty Ben HYVA Mạ Crom 2 lớp |
Bơm Ben HYVA lưu lượng 105 lít/phút, áp suất 250 bar |
|
|
Bệ đỡ ty Ben được gia cố chắc chắn. |
Khớp đỡ ty ben được gia cố chắc chắn. |
Cấu tạo thùng Xe Ben 3 chân UD Trucks CGE 330 10 m3
Thùng ben được chế tạo bằng thép NIPPON (Nhật Bản) có độ bền và chống mài mòn cao.
Khung Sàn Thùng Xe Ben 3 chân UD Trucks CGE 330 10 m3
Đà dọc 2 lớp và đà ngang được sử dụng thép chấn hình tăng khả năng chịu lực, Sàn thùng sử dụng thép tấm cường độ cao cho khả năng chống mài mòn.
Sàn Thùng Xe Ben 3 chân UD Trucks CGE 330 10 m3
Khung Bửng Thùng Xe Ben 3 chân UD Trucks CGE 330 10 m3
Khung xương được sử dụng thép chấn hình tăng khả năng chịu lực, Vách thùng sử dụng thép tấm cường độ cao cho khả năng chống mài mòn.
Khung Bửng Thùng Xe Ben 3 chân UD Trucks CGE 330 10 m3
Khung Phụ Thùng Xe Ben 3 chân UD Trucks CGE 330 10 m3
Khung phụ được sử dụng thép chấn hình chữ U độ bền cao và khả năng chịu lực. Khung phụ được liên kết với sát xi thông qua bát cường lực chống xô dọc và xô ngang.
Khung Phụ Thùng Xe Ben 3 chân UD Trucks CGE 330 10 m3
|
|
Khớp liên kết thùng và khung phụ được gia cố chắc chắn |
Thanh giàng đa điểm được bố trí giữa thùng giúp tăng đổ ổn định khi vận hành thùng ben. |
|
|
Bát chống xô ngang giúp xe hoạt động ổn định trên đường. |
Khung phụ đầu thùng được gia cố, liên kết giữa khung phụ và sát xi bằng bu lông lò xo tăng khả năng chịu lực và hạn chế tối đa sự rung lắc. |
Liên kết thùng ben, khung phụ, Ty ben và sát xi trên xe được tạo thành một khối chắc chắn giữa thùng ben và sát xi giúp xe vận hành ổn định và hạn chế tối đa việc dịch chuyển dọc và ngang của thùng.
Vè Chắn Bùn Xe Ben 3 chân UD Trucks CGE 330 10 m3
Được thay thế bằng cao su đàn hồi tránh móp méo do rơi vãi đất đá.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN 3 CHÂN UD TRUCKS CGE 330
MODEL |
|
QUESTER CGE 330 |
KÍCH THƯỚC XE BEN 3 CHÂN UD TRUCKS CGE 330 10 M3 |
|
|
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
7590 x 2500 x 3320 |
Kích thước lòng thùng hàng (D x R x C) |
mm |
4800 x 2310 x 900 |
Thể tích thùng ben |
m3 |
10 |
Vệt bánh trước/sau (mm) |
mm |
2036/1835 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
mm |
3400 + 1370 |
KHỐI LƯỢNG XE BEN 3 CHÂN UD TRUCKS CGE 330 10 M3 |
|
|
Tự trọng bản thân (kg) |
kg |
11850 |
Tổng trọng tải (kg) |
kg |
24000 |
Tải trọng cho phép tham gia giao thông |
kg |
12100 |
Số chỗ ngồi |
người |
2 |
ĐỘNG CƠ XE BEN 3 CHÂN UD TRUCKS CGE 330 10 M3 |
|
|
Model động cơ xe ben 3 chân UD Trucks CGE 330 10 m3 |
|
GH8E 330 EC06 |
Loại động cơ |
|
Diesel, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điện tử trực tiếp |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Euro IV |
Dung tích xy lanh |
cc |
7698 |
Công suất cực đại |
Hp/rpm |
330/2200 |
Mô men xoắn cực đại |
Nm/rpm |
1200/1200 |
TRUYỀN ĐỘNG XE BEN 3 CHÂN UD TRUCKS CGE 330 10 M3 |
|
|
Ly hợp |
|
Đĩa ma sát khô |
Hộp số |
|
Cơ khí, 9 số tiến, 1 số lùi |
HỆ THỐNG LÁI XE BEN 3 CHÂN UD TRUCKS CGE 330 10 M3 |
|
Trục vít ecubi, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH XE BEN 3 CHÂN UD TRUCKS CGE 330 10 M3 |
|
|
Trước/ Sau |
|
Tang trống khí nén toàn phần |
Phanh tay |
|
Lốc - kê (Trước/Sau) |
HỆ THỐNG TREO XE BEN 3 CHÂN UD TRUCKS CGE 330 10 M3 |
|
|
Trước |
|
Nhíp lá (Parabol), giảm chấn thủy lực |
Sau |
|
Nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE BEN XE BEN 3 CHÂN UD TRUCKS CGE 330 10 M3 |
|
Bridgetstone 12 R22.5 |
Thể tích thùng nhiên liệu |
l |
315 |
TRANG BỊ AN TOÀN XE XE BEN 3 CHÂN UD TRUCKS CGE 330 10 M3 |
|
|
Phanh |
|
ABS |
Phanh hỗ trợ đổ đèo |
|
Có |
Hệ thống treo trước |
|
Thanh cân bằng ngang |
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN XE BEN 3 CHÂN UD TRUCKS CGE 330 10 M3 |
|
|
Giải trí |
|
Radio, MP3, cổng AUX |
Máy lạnh |
|
Có |
Cửa chỉnh điện |
|
Có |
Cabin |
|
có giường nằm, khoang để đồ phía dưới giường |
Đồ nghề theo xe |
|
Tiêu chuẩn |
TRANG BỊ AN TOÀN XE BEN 3 CHÂN UD TRUCKS CGE 330
Phanh tang trống, khí nén toàn phần. |
Hệ thống thanh giằng đa điểm giúp xe hoạt động ổn định dưới mọi địa hình. |
Hệ thống chống bó phanh ABS: Không bị bó cứng trong khi phanh, chống lại việc bánh xe bị trượt dài trên mặt đường. |
Phanh khí xả Cuppo: Xe xuống dốc trở nên dễ dàng hơn. Đặc biệt, đối với các xe có tải, tốc độ xe có thể được kiểm soát mà không cần sử dụng phanh. Điều này làm giảm mài mòn phanh và ngăn ngừa tai nạn do phanh mờ. |
GIÁ XE BEN 3 CHÂN UD TRUCKS CGE 330
HÀNG HOÁ |
SỐ LƯỢNG |
ĐƠN GIÁ |
THÀNH TIỀN |
|||||
Ô TÔ TỰ ĐỔ |
1 |
1,950,000,000 |
1,950,000,000 |
|||||
Bằng chữ: Một tỷ chín trăm năm mươi triệu./. |
CHI PHÍ ĐĂNG KÝ ĐĂNG KIỂM XE BEN 3 CHÂN UD TRUCKS CGE 330
STT |
NỘI DUNG |
SỐ LƯỢNG |
ĐƠN GIÁ |
THÀNH TIỀN |
||||
1 |
Thuế trước bạ 2% |
1 |
39,000,000 |
39,000,000 |
||||
2 |
Phí bảo trì đường bộ 1 năm |
1 |
8,640,000 |
8,640,000 |
||||
3 |
Bảo hiểm TNDS 1 năm |
1 |
3,200,000 |
3,200,000 |
||||
4 |
Định vị + Phù hiệu xe 1 năm |
1 |
2,500,000 |
2,500,000 |
||||
5 |
Lệ phí biển số |
1 |
500,000 |
500,000 |
||||
6 |
Lệ phí đăng kiểm |
1 |
340,000 |
340,000 |
||||
7 |
Phí dịch vụ đăng ký, đăng kiểm |
1 |
3,000,000 |
3,000,000 |
||||
TỔNG CỘNG |
57,180,000 |
|||||||
Bằng chữ: Năm mươi bảy triệu một trăm tám mươi ngàn đồng ./. |
BẢNG DỰ TOÁN VAY MUA XE BEN 3 CHÂN (6X4) UD TRUCKS CGE 330 HP TRẢ GÓP
Số tiền vay |
70% |
Tương đương 1,365,000,000 |
Thời gian vay |
5 năm |
Tương đương 60 tháng |
Lãi suất |
10.5%/năm |
Tương đương 0.875%/tháng |
Số Tháng |
Dư Nợ Đầu Kỳ |
Tiền Gốc |
Tiền Lãi |
Phải Trả |
Dư Nợ Cuối Kỳ |
---|---|---|---|---|---|
1 |
1,365,000,000 |
22,750,000 |
11,943,750 |
34,693,750 |
1,342,250,000 |
2 |
1,342,250,000 |
22,750,000 |
11,744,688 |
34,494,688 |
1,319,500,000 |
3 |
1,319,500,000 |
22,750,000 |
11,545,625 |
34,295,625 |
1,296,750,000 |
4 |
1,296,750,000 |
22,750,000 |
11,346,563 |
34,096,563 |
1,274,000,000 |
5 |
1,274,000,000 |
22,750,000 |
11,147,500 |
33,897,500 |
1,251,250,000 |
6 |
1,251,250,000 |
22,750,000 |
10,948,438 |
33,698,438 |
1,228,500,000 |
7 |
1,228,500,000 |
22,750,000 |
10,749,375 |
33,499,375 |
1,205,750,000 |
8 |
1,205,750,000 |
22,750,000 |
10,550,313 |
33,300,313 |
1,183,000,000 |
9 |
1,183,000,000 |
22,750,000 |
10,351,250 |
33,101,250 |
1,160,250,000 |
10 |
1,160,250,000 |
22,750,000 |
10,152,188 |
32,902,188 |
1,137,500,000 |
11 |
1,137,500,000 |
22,750,000 |
9,953,125 |
32,703,125 |
1,114,750,000 |
12 |
1,114,750,000 |
22,750,000 |
9,754,063 |
32,504,063 |
1,092,000,000 |
13 |
1,092,000,000 |
22,750,000 |
9,555,000 |
32,305,000 |
1,069,250,000 |
14 |
1,069,250,000 |
22,750,000 |
9,355,938 |
32,105,938 |
1,046,500,000 |
15 |
1,046,500,000 |
22,750,000 |
9,156,875 |
31,906,875 |
1,023,750,000 |
16 |
1,023,750,000 |
22,750,000 |
8,957,813 |
31,707,813 |
1,001,000,000 |
17 |
1,001,000,000 |
22,750,000 |
8,758,750 |
31,508,750 |
978,250,000 |
18 |
978,250,000 |
22,750,000 |
8,559,688 |
31,309,688 |
955,500,000 |
19 |
955,500,000 |
22,750,000 |
8,360,625 |
31,110,625 |
932,750,000 |
20 |
932,750,000 |
22,750,000 |
8,161,563 |
30,911,563 |
910,000,000 |
21 |
910,000,000 |
22,750,000 |
7,962,500 |
30,712,500 |
887,250,000 |
22 |
887,250,000 |
22,750,000 |
7,763,438 |
30,513,438 |
864,500,000 |
23 |
864,500,000 |
22,750,000 |
7,564,375 |
30,314,375 |
841,750,000 |
24 |
841,750,000 |
22,750,000 |
7,365,313 |
30,115,313 |
819,000,000 |
25 |
819,000,000 |
22,750,000 |
7,166,250 |
29,916,250 |
796,250,000 |
26 |
796,250,000 |
22,750,000 |
6,967,188 |
29,717,188 |
773,500,000 |
27 |
773,500,000 |
22,750,000 |
6,768,125 |
29,518,125 |
750,750,000 |
28 |
750,750,000 |
22,750,000 |
6,569,063 |
29,319,063 |
728,000,000 |
29 |
728,000,000 |
22,750,000 |
6,370,000 |
29,120,000 |
705,250,000 |
30 |
705,250,000 |
22,750,000 |
6,170,938 |
28,920,938 |
682,500,000 |
31 |
682,500,000 |
22,750,000 |
5,971,875 |
28,721,875 |
659,750,000 |
32 |
659,750,000 |
22,750,000 |
5,772,813 |
28,522,813 |
637,000,000 |
33 |
637,000,000 |
22,750,000 |
5,573,750 |
28,323,750 |
614,250,000 |
34 |
614,250,000 |
22,750,000 |
5,374,688 |
28,124,688 |
591,500,000 |
35 |
591,500,000 |
22,750,000 |
5,175,625 |
27,925,625 |
568,750,000 |
36 |
568,750,000 |
22,750,000 |
4,976,563 |
27,726,563 |
546,000,000 |
37 |
546,000,000 |
22,750,000 |
4,777,500 |
27,527,500 |
523,250,000 |
38 |
523,250,000 |
22,750,000 |
4,578,438 |
27,328,438 |
500,500,000 |
39 |
500,500,000 |
22,750,000 |
4,379,375 |
27,129,375 |
477,750,000 |
40 |
477,750,000 |
22,750,000 |
4,180,313 |
26,930,313 |
455,000,000 |
41 |
455,000,000 |
22,750,000 |
3,981,250 |
26,731,250 |
432,250,000 |
42 |
432,250,000 |
22,750,000 |
3,782,188 |
26,532,188 |
409,500,000 |
43 |
409,500,000 |
22,750,000 |
3,583,125 |
26,333,125 |
386,750,000 |
44 |
386,750,000 |
22,750,000 |
3,384,063 |
26,134,063 |
364,000,000 |
45 |
364,000,000 |
22,750,000 |
3,185,000 |
25,935,000 |
341,250,000 |
46 |
341,250,000 |
22,750,000 |
2,985,938 |
25,735,938 |
318,500,000 |
47 |
318,500,000 |
22,750,000 |
2,786,875 |
25,536,875 |
295,750,000 |
48 |
295,750,000 |
22,750,000 |
2,587,813 |
25,337,813 |
273,000,000 |
49 |
273,000,000 |
22,750,000 |
2,388,750 |
25,138,750 |
250,250,000 |
50 |
250,250,000 |
22,750,000 |
2,189,688 |
24,939,688 |
227,500,000 |
51 |
227,500,000 |
22,750,000 |
1,990,625 |
24,740,625 |
204,750,000 |
52 |
204,750,000 |
22,750,000 |
1,791,563 |
24,541,563 |
182,000,000 |
53 |
182,000,000 |
22,750,000 |
1,592,500 |
24,342,500 |
159,250,000 |
54 |
159,250,000 |
22,750,000 |
1,393,438 |
24,143,438 |
136,500,000 |
55 |
136,500,000 |
22,750,000 |
1,194,375 |
23,944,375 |
113,750,000 |
56 |
113,750,000 |
22,750,000 |
995,313 |
23,745,313 |
91,000,000 |
57 |
91,000,000 |
22,750,000 |
796,250 |
23,546,250 |
68,250,000 |
58 |
68,250,000 |
22,750,000 |
597,188 |
23,347,188 |
45,500,000 |
59 |
45,500,000 |
22,750,000 |
398,125 |
23,148,125 |
22,750,000 |
60 |
22,750,000 |
22,750,000 |
199,063 |
22,949,063 |
0 |