XE BEN UD TRUCKS CGE 370 HP 4 CHÂN 13.5 KHỐI
Kích thước tổng thể (mm): 8637 x 2500 x 3450
Kích thước lòng thùng hàng (mm): 6200 x 2300 x 950
Tải trọng cho tham gia giao thông (kg): 16120
Thể tích thùng ben: 13.5 m3
Động cơ: GH11E 370 EC06
Tiêu chuẩn khí thải: Euro IV
Dung tích xy lanh (cc): 10837
Công suất cực đại (Hp/rpm): 370/1900
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm): 1700/1000-1400
Giá lăn bánh,trả góp và thông tin sản phẩm chỉ mang tính chất tham khảo.Quý khách có nhu cầu mua xe vui lòng để lại thông tin theo mẫu bên dưới:
TỔNG QUAN XE BEN 4 CHÂN UD TRUCKS CGE 370
Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3 là dòng xe đáp ứng được yêu cầu cao dành cho dòng Xe Tải Nặng như tính toán đến yếu tố môi trường và sự tuyệt vời về độ bền. Đặc biệt đây là dòng xe vượt trội vể khả năng vận tải, điều này đồng nghĩa với việc tăng lợi nhuận vận tải đem lại hiệu quả kinh tế cao. Dòng Xe Tải Nặng đáp ứng nhu cầu cao nhất của nhà vận tải chuyên nghiệp được tập trung vào các tính năng và lợi ích giúp doanh nghiệp của bạn phát triển. Các lợi ích như năng suất cao hơn, kéo dài thời gian hoạt động và tiết nhiên liệu. Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan.
Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3
UD Trucks là nhà sản xuất xe thương mại hàng đầu của Nhật Bản, hoạt động tại hơn 60 quốc gia trên tất cả các châu lục. Tại Việt Nam công ty Nam Hàn Ô Tô là đơn vị là đơn vị duy nhất được UD Trucks uỷ quyền Nhập Khẩu - Phân Phối - Bảo Hành xe UD TRUCKS.
Hình Ảnh Tổng Quan Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3
Hình Ảnh Tổng Quan Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3
NGOẠI THẤT XE BEN 4 CHÂN UD TRUCKS CGE 370
Phần đầu Cabin Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3 được thiết kế chắc chắn. Gương chiếu hậu, gương tròn, gương soi lốp giúp tài xế mở rộng tầm quan sát cho một hành trình an toàn và hiệu quả.
Ga lang Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3 được thiết kế rộng cho phép không khí đi vào hoặc thoát ra dễ dàng để làm mát động cơ.
Gương chiếu hậu, gương tròn, gương soi lốp lớn giúp tài xế mở rộng tầm quan sát cho một hành trình an toàn và hiệu quả.
Kích thước tổng thể Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3 (Dài x Rộng x Cao): 8637 x 2500 x 3450 (mm).
Kích thước thùng ben Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3 (Dài x Rộng x Cao): 6200 x 2300 x 950 (mm).
Hình Ảnh Ngoại Thất Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3
Hình Ảnh Ngoại Thất Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3
Trang Bị Ngoại Thất Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3
Cụm đèn trước |
Halogen |
Đèn xi nhanh |
Tuần tự |
Đèn sương mù |
Halogen |
Đèn Hông |
Lead |
Cụm đèn sau |
Khung sắt bảo vệ |
Gương chiếu hậu ngoài |
Tài phụ |
Gương soi đầu cabin |
Gương tròn bên phụ |
Gương soi lốp |
Gương bên phụ |
Vè chắn bùn |
Cao su |
Thùng nhiên liệu |
315 lít |
NỘI THẤT XE BEN 4 CHÂN UD TRUCKS CGE 370
Thiết Kế Nội Thất Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3
Không gian Cabin Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3 làm giảm sự mệt mỏi của tài xế khi vận hành đường dài dẫn đến việc lái xe an toàn hơn và tiết kiệm nhiên liệu hơn. Các nút điều khiển và công tắc quan trọng nhất nằm trong tầm tay người lái, được đánh dấu rõ ràng và dễ nhận biết giúp tăng độ an toàn trên đường.
Thiết Kế Nội Thất Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3
Hình Ảnh Nội Thất Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3
Hình Ảnh Nội Thất Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3
Trang Bị Nội Thất Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3
Tay lái |
Gật gù |
Cụm đồng hồ trung tâm |
Kỹ thuật số |
Khay giữ cốc |
Chính giữa tài và phụ |
Hầm để đồ |
phía dưới giường |
Cốp để đồ |
Trên tabi trần |
Khay để đồ |
2 cách cửa |
Móc rèm |
Trong Cabin |
KHẢ NĂNG VẬN HÀNH XE BEN 4 CHÂN UD TRUCKS CGE 370
Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3 đặc biệt thích hợp cho các ngành công nghiệp xây dựng và khai thác mỏ. Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3 mạnh mẽ, đáng tin cậy và được thiết kế để hoạt động trong các điều kiện đường gồ ghề, đồi núi và trọng tải cao.
1. Khung gầm đáng tin cậy cho các điều kiện gồ ghề và đồi núi.
2. Hệ thống treo sau “T-Ride” của Volvo được thiết kế cho các điều kiện khắc nghiệt nhất. Hoạt động bền bỉ, ổn định dưới mọi tải trọng và mọi địa hình.
3. Khoảng sáng gầm cao hoạt động tuyệt vời mọi địa hình gồ ghề và đồi núi.
4. Xe được thiết kế phù hợp cho cả hai ứng suất dọc và xoắn.
Thùng Ben UD Trucks CGE 370
Bơm Ben & Ty Ben Hiệu HYVA
Ty Ben HYVA Mạ Crom 2 lớp |
Bơm Ben HYVA lưu lượng 105 lít/phút, áp suất 250 bar |
Bệ đỡ ty Ben được gia cố chắc chắn. |
Khớp đỡ ty ben được gia cố chắc chắn. |
Cấu tạo Xe Thùng Ben UD Trucks CGE 370 13.5 m3
Thùng ben hình chữ U được chế tạo bằng thép NIPPON (Nhật Bản) có độ bền và chống mài mòn cao.
Khung Sàn Thùng Xe Thùng Ben UD Trucks CGE 370 13.5 m3
Đà dọc 2 lớp và đà ngang được sử dụng thép chấn hình tăng khả năng chịu lực, Sàn thùng sử dụng thép tấm cường độ cao cho khả năng chống mài mòn.
Khung Sàn Thùng Xe Thùng Ben UD Trucks CGE 370 13.5 m3
Vách Thùng Xe Thùng Ben UD Trucks CGE 370 13.5 m3
Khung xương được sử dụng thép chấn hình tăng khả năng chịu lực, Vách thùng sử dụng thép tấm cường độ cao cho khả năng chống mài mòn.
Vách Thùng Xe Thùng Ben UD Trucks CGE 370 13.5 m3
Khung Phụ Thùng Ben UD Trucks CGE 370 13.5 m3
Khung phụ được sử dụng thép chấn hình chữ U độ bền cao và khả năng chịu lực. Khung phụ được liên kết với sát xi thông qua bát cường lực chống xô dọc và xô ngang.
Khung Phụ Thùng Ben UD Trucks CGE 370 13.5 m3
|
|
|
Khớp liên kết thùng và khung phụ được gia cố chắc chắn |
Thanh giàng đa điểm được bố trí giữa thùng giúp tăng đổ ổn định khi vận hành thùng ben. |
Cơ cấu chân chống phụ được bố trí giữa thùng giúp thùng ben vận hành tốt. |
|
|
Bát chống xô ngang giúp xe hoạt động ổn định trên đường. |
Liên kết giữa khung phụ và sát xi bằng bu lông lò xo tăng khả năng chịu lực và hạn chế tối đa sự rung lắc. |
Liên kết thùng ben, khung phụ, Ty ben và sát xi trên xe được tạo thành một khối chắc chắn giữa thùng ben và sát xi giúp xe vận hành ổn định và hạn chế tối đa việc dịch chuyển dọc và ngang của thùng.
Vè Chắn Bùn Xe Ben UD Trucks CGE 370 13.5 m3
Được thay thế bằng cao su đàn hồi tránh móp méo do rơi vãi đất đá.
Vè Chắn Bùn Xe Ben UD Trucks CGE 370 13.5 m3
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN 4 CHÂN UD TRUCKS CGE 370
MODEL |
|
QUESTER CGE 370 |
KÍCH THƯỚC XE BEN 4 CHÂN UD TRUCKS CGE 370 |
|
|
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
8637 x 2500 x 3450 |
Kích thước lòng thùng hàng (D x R x C) |
mm |
6.200 x 2.300 x 950 |
Thể tích thùng ben |
m3 |
13.5 |
Vệt bánh trước/sau |
mm |
2036 / 1835 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
1995 + 2605 + 1370 |
KHỐI LƯỢNG XE BEN 4 CHÂN UD TRUCKS CGE 370 |
|
|
Tự trọng bản thân |
kg |
13730 |
Tổng trọng tải |
kg |
30000 |
Tải trọng cho phép tham gia giao thông |
kg |
16120 |
Số chỗ ngồi |
người |
2 |
ĐỘNG CƠ XE BEN 4 CHÂN UD TRUCKS CGE 370 |
|
|
Model động cơ xe ben 4 chân UD Trucks CGE 370 |
|
GH11E 370 |
Loại động cơ |
|
Diesel, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điện tử trực tiếp |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Euro IV |
Dung tích xy lanh |
cc |
10837 |
Công suất cực đại |
Hp/rpm |
370/1900 |
Mô men xoắn cực đại |
Nm/rpm |
1700/1000 - 1400 |
TRUYỀN ĐỘNG XE BEN 4 CHÂN UD TRUCKS CGE 370 |
|
|
Ly hợp |
|
Đĩa ma sát khô |
Hộp số |
|
Cơ khí, 9 số tiến, 1 số lùi |
HỆ THỐNG LÁI XE BEN 4 CHÂN UD TRUCKS CGE 370 |
|
Trục vít ecubi, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH XE BEN 4 CHÂN UD TRUCKS CGE 370 |
|
|
Trước/ Sau |
|
Tang trống khí nén toàn phần |
Phanh tay |
|
Lốc - kê (Trước/Sau) |
HỆ THỐNG TREO XE BEN 4 CHÂN UD TRUCKS CGE 370 |
|
|
Trước |
|
Nhíp lá (Parabol), giảm chấn thủy lực |
Sau |
|
Nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE BEN 4 CHÂN UD TRUCKS CGE 370 |
|
Michelin 11.00R20 |
Thể tích thùng nhiên liệu |
lít |
315 |
TRANG BỊ AN TOÀN XE BEN 4 CHÂN UD TRUCKS CGE 370 |
|
|
Phanh |
|
ABS |
Phanh hỗ trợ đổ đèo |
|
Có |
Hệ thống treo trước |
|
Thanh cân bằng ngang |
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN XE BEN 4 CHÂN UD TRUCKS CGE 370 |
|
|
Giải trí |
|
Radio, MP3, cổng AUX |
Máy lạnh |
|
Có |
Cửa chỉnh điện |
|
Có |
Cabin |
|
có giường nằm, khoang để đồ phía dưới giường |
Đồ nghề theo xe |
|
Tiêu chuẩn |
TRANG BỊ AN TOÀN XE BEN 4 CHÂN UD TRUCKS CGE 370
Phanh tang trống, khí nén toàn phần. |
Hệ thống thanh giằng đa điểm giúp xe hoạt động ổn định dưới mọi địa hình. |
Hệ thống chống bó phanh ABS: Không bị bó cứng trong khi phanh, chống lại việc bánh xe bị trượt dài trên mặt đường. |
Phanh khí xả Cuppo: Xe xuống dốc trở nên dễ dàng hơn. Đặc biệt, đối với các xe có tải, tốc độ xe có thể được kiểm soát mà không cần sử dụng phanh. Điều này làm giảm mài mòn phanh và ngăn ngừa tai nạn do phanh mờ. |
GIÁ XE BEN 4 CHÂN UD TRUCKS CGE 370
HÀNG HOÁ |
SỐ LƯỢNG |
ĐƠN GIÁ |
THÀNH TIỀN |
|||||
Ô TÔ TỰ ĐỔ: |
1 |
2,450,000,000 |
2,450,000,000 |
|||||
Bằng chữ: Hai tỷ bốn trăm năm mươi triệu./. |
CHI PHÍ ĐĂNG KÝ ĐĂNG KIỂM XE BEN 4 CHÂN UD TRUCKS CGE 370
STT |
NỘI DUNG |
SỐ LƯỢNG |
ĐƠN GIÁ |
THÀNH TIỀN |
||||
1 |
Thuế trước bạ 2% |
1 |
49,000,000 |
49,000,000 |
||||
2 |
Phí bảo trì đường bộ 1 năm |
1 |
12,480,000 |
12,480,000 |
||||
3 |
Bảo hiểm TNDS 1 năm |
1 |
3,200,000 |
3,200,000 |
||||
4 |
Định vị + Phù hiệu xe 1 năm |
1 |
2,500,000 |
2,500,000 |
||||
5 |
Lệ phí biển số |
1 |
500,000 |
500,000 |
||||
6 |
Lệ phí đăng kiểm |
1 |
340,000 |
340,000 |
||||
7 |
Phí dịch vụ đăng ký, đăng kiểm |
1 |
3,000,000 |
3,000,000 |
||||
CỘNG |
71,020,000 |
|||||||
Bằng chữ: Bảy mươi mốt triệu không trăm hai mươi ngàn ./. |
BẢNG DỰ TOÁN VAY MUA XE BEN 4 CHÂN (8X4) UD TRUCKS CGE 370 HP TRẢ GÓP
Số tiền vay |
70% |
Tương đương 1,715,000,000 |
Thời gian vay |
5 năm |
Tương đương 60 tháng |
Lãi suất |
10.5%/năm |
Tương đương 0.875%/tháng |
Số Tháng |
Dư Nợ Đầu Kỳ |
Tiền Gốc |
Tiền Lãi |
Phải Trả |
Dư Nợ Cuối Kỳ |
---|---|---|---|---|---|
1 |
1,715,000,000 |
28,583,333 |
15,006,250 |
43,589,583 |
1,686,416,667 |
2 |
1,686,416,667 |
28,583,333 |
14,756,146 |
43,339,479 |
1,657,833,333 |
3 |
1,657,833,333 |
28,583,333 |
14,506,042 |
43,089,375 |
1,629,250,000 |
4 |
1,629,250,000 |
28,583,333 |
14,255,938 |
42,839,271 |
1,600,666,667 |
5 |
1,600,666,667 |
28,583,333 |
14,005,833 |
42,589,167 |
1,572,083,333 |
6 |
1,572,083,333 |
28,583,333 |
13,755,729 |
42,339,063 |
1,543,500,000 |
7 |
1,543,500,000 |
28,583,333 |
13,505,625 |
42,088,958 |
1,514,916,667 |
8 |
1,514,916,667 |
28,583,333 |
13,255,521 |
41,838,854 |
1,486,333,333 |
9 |
1,486,333,333 |
28,583,333 |
13,005,417 |
41,588,750 |
1,457,750,000 |
10 |
1,457,750,000 |
28,583,333 |
12,755,313 |
41,338,646 |
1,429,166,667 |
11 |
1,429,166,667 |
28,583,333 |
12,505,208 |
41,088,542 |
1,400,583,333 |
12 |
1,400,583,333 |
28,583,333 |
12,255,104 |
40,838,438 |
1,372,000,000 |
13 |
1,372,000,000 |
28,583,333 |
12,005,000 |
40,588,333 |
1,343,416,667 |
14 |
1,343,416,667 |
28,583,333 |
11,754,896 |
40,338,229 |
1,314,833,333 |
15 |
1,314,833,333 |
28,583,333 |
11,504,792 |
40,088,125 |
1,286,250,000 |
16 |
1,286,250,000 |
28,583,333 |
11,254,688 |
39,838,021 |
1,257,666,667 |
17 |
1,257,666,667 |
28,583,333 |
11,004,583 |
39,587,917 |
1,229,083,333 |
18 |
1,229,083,333 |
28,583,333 |
10,754,479 |
39,337,813 |
1,200,500,000 |
19 |
1,200,500,000 |
28,583,333 |
10,504,375 |
39,087,708 |
1,171,916,667 |
20 |
1,171,916,667 |
28,583,333 |
10,254,271 |
38,837,604 |
1,143,333,333 |
21 |
1,143,333,333 |
28,583,333 |
10,004,167 |
38,587,500 |
1,114,750,000 |
22 |
1,114,750,000 |
28,583,333 |
9,754,063 |
38,337,396 |
1,086,166,667 |
23 |
1,086,166,667 |
28,583,333 |
9,503,958 |
38,087,292 |
1,057,583,333 |
24 |
1,057,583,333 |
28,583,333 |
9,253,854 |
37,837,188 |
1,029,000,000 |
25 |
1,029,000,000 |
28,583,333 |
9,003,750 |
37,587,083 |
1,000,416,667 |
26 |
1,000,416,667 |
28,583,333 |
8,753,646 |
37,336,979 |
971,833,333 |
27 |
971,833,333 |
28,583,333 |
8,503,542 |
37,086,875 |
943,250,000 |
28 |
943,250,000 |
28,583,333 |
8,253,438 |
36,836,771 |
914,666,667 |
29 |
914,666,667 |
28,583,333 |
8,003,333 |
36,586,667 |
886,083,333 |
30 |
886,083,333 |
28,583,333 |
7,753,229 |
36,336,563 |
857,500,000 |
31 |
857,500,000 |
28,583,333 |
7,503,125 |
36,086,458 |
828,916,667 |
32 |
828,916,667 |
28,583,333 |
7,253,021 |
35,836,354 |
800,333,333 |
33 |
800,333,333 |
28,583,333 |
7,002,917 |
35,586,250 |
771,750,000 |
34 |
771,750,000 |
28,583,333 |
6,752,813 |
35,336,146 |
743,166,667 |
35 |
743,166,667 |
28,583,333 |
6,502,708 |
35,086,042 |
714,583,333 |
36 |
714,583,333 |
28,583,333 |
6,252,604 |
34,835,938 |
686,000,000 |
37 |
686,000,000 |
28,583,333 |
6,002,500 |
34,585,833 |
657,416,667 |
38 |
657,416,667 |
28,583,333 |
5,752,396 |
34,335,729 |
628,833,333 |
39 |
628,833,333 |
28,583,333 |
5,502,292 |
34,085,625 |
600,250,000 |
40 |
600,250,000 |
28,583,333 |
5,252,188 |
33,835,521 |
571,666,667 |
41 |
571,666,667 |
28,583,333 |
5,002,083 |
33,585,417 |
543,083,333 |
42 |
543,083,333 |
28,583,333 |
4,751,979 |
33,335,313 |
514,500,000 |
43 |
514,500,000 |
28,583,333 |
4,501,875 |
33,085,208 |
485,916,667 |
44 |
485,916,667 |
28,583,333 |
4,251,771 |
32,835,104 |
457,333,333 |
45 |
457,333,333 |
28,583,333 |
4,001,667 |
32,585,000 |
428,750,000 |
46 |
428,750,000 |
28,583,333 |
3,751,563 |
32,334,896 |
400,166,667 |
47 |
400,166,667 |
28,583,333 |
3,501,458 |
32,084,792 |
371,583,333 |
48 |
371,583,333 |
28,583,333 |
3,251,354 |
31,834,688 |
343,000,000 |
49 |
343,000,000 |
28,583,333 |
3,001,250 |
31,584,583 |
314,416,667 |
50 |
314,416,667 |
28,583,333 |
2,751,146 |
31,334,479 |
285,833,333 |
51 |
285,833,333 |
28,583,333 |
2,501,042 |
31,084,375 |
257,250,000 |
52 |
257,250,000 |
28,583,333 |
2,250,938 |
30,834,271 |
228,666,667 |
53 |
228,666,667 |
28,583,333 |
2,000,833 |
30,584,167 |
200,083,333 |
54 |
200,083,333 |
28,583,333 |
1,750,729 |
30,334,063 |
171,500,000 |
55 |
171,500,000 |
28,583,333 |
1,500,625 |
30,083,958 |
142,916,667 |
56 |
142,916,667 |
28,583,333 |
1,250,521 |
29,833,854 |
114,333,333 |
57 |
114,333,333 |
28,583,333 |
1,000,417 |
29,583,750 |
85,750,000 |
58 |
85,750,000 |
28,583,333 |
750,313 |
29,333,646 |
57,166,667 |
59 |
57,166,667 |
28,583,333 |
500,208 |
29,083,542 |
28,583,333 |
60 |
28,583,333 |
28,583,333 |
250,104 |
28,833,438 |
0 |