XE BEN UD TRUCKS CGE 370 HP 4 CHÂN 13.5 KHỐI

XE BEN UD TRUCKS CGE 370 HP 4 CHÂN 13.5 KHỐI

Liên hệ

Kích thước tổng thể (mm): 8637 x 2500 x 3450

Kích thước lòng thùng hàng (mm): 6200 x 2300 x 950

Tải trọng cho tham gia giao thông (kg): 16120

Thể  tích thùng ben: 13.5 m3

Động cơ: GH11E 370 EC06

Tiêu chuẩn khí thải: Euro IV

Dung tích xy lanh (cc): 10837

Công suất cực đại (Hp/rpm): 370/1900

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm): 1700/1000-1400

456


Giá lăn bánh,trả góp và thông tin sản phẩm chỉ mang tính chất tham khảo.Quý khách có nhu cầu mua xe vui lòng để lại thông tin theo mẫu bên dưới:

Vui lòng nhập họ và tên
Vui lòng nhập số điện thoại
Vui lòng nhập tỉnh
Vui lòng nhập loại xe
Vui lòng nhập nội dung

    TỔNG QUAN XE BEN 4 CHÂN UD TRUCKS CGE 370

    Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3 là dòng xe đáp ứng được yêu cầu cao dành cho dòng Xe Tải Nặng như tính toán đến yếu tố môi trường và sự tuyệt vời về độ bền. Đặc biệt đây là dòng xe vượt trội vể khả năng vận tải, điều này đồng nghĩa với việc tăng lợi nhuận vận tải đem lại hiệu quả kinh tế cao. Dòng Xe Tải Nặng đáp ứng nhu cầu cao nhất của nhà vận tải chuyên nghiệp được tập trung vào các tính năng và lợi ích giúp doanh nghiệp của bạn phát triển. Các lợi ích như năng suất cao hơn, kéo dài thời gian hoạt động và tiết nhiên liệu. Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan.

    TỔNG QUAN XE BEN 4 CHÂN UD TRUCKS CGE 370

     

    Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3

     

    UD Trucks là nhà sản xuất xe thương mại hàng đầu của Nhật Bản, hoạt động tại hơn 60 quốc gia trên tất cả các châu lục. Tại Việt Nam công ty Nam Hàn Ô Tô là đơn vị là đơn vị duy nhất được UD Trucks uỷ quyền Nhập Khẩu - Phân Phối - Bảo Hành xe UD TRUCKS.

     

    Hình Ảnh Tổng Quan Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3

    Hình Ảnh Tổng Quan Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3

    Hình Ảnh Tổng Quan Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3

    Hình Ảnh Tổng Quan Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3

    Hình Ảnh Tổng Quan Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3

    Hình Ảnh Tổng Quan Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3

    NGOẠI THẤT XE BEN 4 CHÂN UD TRUCKS CGE 370

    Phần đầu Cabin Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3 được thiết kế chắc chắn. Gương chiếu hậu, gương tròn, gương soi lốp giúp tài xế mở rộng tầm quan sát cho một hành trình an toàn và hiệu quả.

    Ga lang Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3 được thiết kế rộng cho phép không khí đi vào hoặc thoát ra dễ dàng để làm mát động cơ.

    Gương chiếu hậu, gương tròn, gương soi lốp lớn giúp tài xế mở rộng tầm quan sát cho một hành trình an toàn và hiệu quả.

    Kích thước tổng thể Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3  (Dài x Rộng x Cao): 8637 x 2500 x 3450 (mm).

    Kích thước thùng ben Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3 (Dài x Rộng x Cao): 6200 x 2300 x 950 (mm).

    Hình Ảnh Ngoại Thất Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3

    Hình Ảnh Ngoại Thất Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3

    Hình Ảnh Ngoại Thất Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3

    Hình Ảnh Ngoại Thất Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3

    Hình Ảnh Ngoại Thất Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3

    Hình Ảnh Ngoại Thất Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3

    Hình Ảnh Ngoại Thất Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3

    Hình Ảnh Ngoại Thất Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3

    Trang Bị Ngoại Thất Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3

    Cụm đèn trước

    Halogen

    Đèn xi nhanh

    Tuần tự

    Đèn sương mù

    Halogen

    Đèn Hông

    Lead

    Cụm đèn sau

    Khung sắt bảo vệ

    Gương chiếu hậu ngoài

    Tài phụ

    Gương soi đầu cabin

    Gương tròn bên phụ

    Gương soi lốp

    Gương bên phụ

    Vè chắn bùn

    Cao su

    Thùng nhiên liệu

    315 lít

    NỘI THẤT XE BEN 4 CHÂN UD TRUCKS CGE 370

    Thiết Kế Nội Thất Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3

    Không gian Cabin Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3 làm giảm sự mệt mỏi của tài xế khi vận hành đường dài dẫn đến việc lái xe an toàn hơn và tiết kiệm nhiên liệu hơn. Các nút điều khiển và công tắc quan trọng nhất nằm trong tầm tay người lái, được đánh dấu rõ ràng và dễ nhận biết giúp tăng độ an toàn trên đường.

    Thiết Kế Nội Thất Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3

    Thiết Kế Nội Thất Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3

    Hình Ảnh Nội Thất Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3

    Hình Ảnh Nội Thất Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3

    Hình Ảnh Nội Thất Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3

    Hình Ảnh Nội Thất Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3

    Hình Ảnh Nội Thất Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3

    Hình Ảnh Nội Thất Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3

    Hình Ảnh Nội Thất Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3

    Hình Ảnh Nội Thất Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3

    Trang Bị Nội Thất Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3

    Tay lái

    Gật gù

    Cụm đồng hồ trung tâm

    Kỹ thuật số

    Khay giữ cốc

    Chính giữa tài và phụ

    Hầm để đồ

    phía dưới giường

    Cốp để đồ

    Trên tabi trần

    Khay để đồ

    2 cách cửa

    Móc rèm

    Trong Cabin

    KHẢ NĂNG VẬN HÀNH XE BEN 4 CHÂN UD TRUCKS CGE 370

    Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3 đặc biệt thích hợp cho các ngành công nghiệp xây dựng và khai thác mỏ. Xe Ben 4 Chân UD Trucks CGE 370 13.5 m3 mạnh mẽ, đáng tin cậy và được thiết kế để hoạt động trong các điều kiện đường gồ ghề, đồi núi và trọng tải cao.

    1. Khung gầm đáng tin cậy cho các điều kiện gồ ghề và đồi núi.
    2. Hệ thống treo sau “T-Ride” của Volvo được thiết kế cho các điều kiện khắc nghiệt nhất. Hoạt động bền bỉ, ổn định dưới mọi tải trọng và mọi địa hình.
    3. Khoảng sáng gầm cao hoạt động tuyệt vời mọi địa hình gồ ghề và đồi núi.
    4. Xe được thiết kế phù hợp cho cả hai ứng suất dọc và xoắn.

    Thùng Ben UD Trucks CGE 370

    Bơm Ben & Ty Ben Hiệu HYVA

    Hệ thống Bơm Ben & Ty Ben Hiệu HYVA

    Hệ thống Bơm Ben & Ty Ben Hiệu HYVA

    Ty Ben HYVA Mạ Crom 2 lớp

    Bơm Ben HYVA lưu lượng 105 lít/phút, áp suất 250 bar

    Bệ đỡ ty Ben được gia cố chắc chắn.

    Khớp đỡ ty ben được gia cố chắc chắn.

    Cấu tạo Xe Thùng Ben UD Trucks CGE 370 13.5 m3

    Thùng ben hình chữ U được chế tạo bằng thép NIPPON (Nhật Bản) có độ bền và chống mài mòn cao.

    Khung Sàn Thùng Xe Thùng Ben UD Trucks CGE 370 13.5 m3

    Đà dọc 2 lớp và đà ngang được sử dụng thép chấn hình tăng khả năng chịu lực, Sàn thùng sử dụng thép tấm cường độ cao cho khả năng chống mài mòn.

    Khung Sàn Thùng Xe Thùng Ben UD Trucks CGE 370 13.5 m3

    Khung Sàn Thùng Xe Thùng Ben UD Trucks CGE 370 13.5 m3

    Vách Thùng Xe Thùng Ben UD Trucks CGE 370 13.5 m3

    Khung xương được sử dụng thép chấn hình tăng khả năng chịu lực, Vách thùng sử dụng thép tấm cường độ cao cho khả năng chống mài mòn.

    Vách Thùng Xe Thùng Ben UD Trucks CGE 370 13.5 m3

    Vách Thùng Xe Thùng Ben UD Trucks CGE 370 13.5 m3

    Vách Thùng Xe Thùng Ben UD Trucks CGE 370 13.5 m3

    Vách Thùng Xe Thùng Ben UD Trucks CGE 370 13.5 m3

    Khung Phụ Thùng Ben UD Trucks CGE 370 13.5 m3

    Khung phụ được sử dụng thép chấn hình chữ U độ bền cao và khả năng chịu lực. Khung phụ được liên kết với sát xi thông qua bát cường lực chống xô dọc và xô ngang.

    Khung Phụ Thùng Ben UD Trucks CGE 370 13.5 m3

    Khung Phụ Thùng Ben UD Trucks CGE 370 13.5 m3

    Khớp liên kết thùng và khung phụ được gia cố chắc chắn

    Thanh giàng đa điểm được bố trí giữa thùng giúp tăng đổ ổn định khi vận hành thùng ben.

    Cơ cấu chân chống phụ được bố trí giữa thùng giúp thùng ben vận hành tốt.

    Bát chống xô ngang giúp xe hoạt động ổn định trên đường.

    Liên kết giữa khung phụ và sát xi bằng bu lông lò xo tăng khả năng chịu lực và hạn chế tối đa sự rung lắc.

    Liên kết thùng ben, khung phụ, Ty ben và sát xi trên xe được tạo thành một khối chắc chắn giữa thùng ben và sát xi giúp xe vận hành ổn định và hạn chế tối đa việc dịch chuyển dọc và ngang của thùng.

    Vè Chắn Bùn Xe Ben UD Trucks CGE 370 13.5 m3

    Được thay thế bằng cao su đàn hồi tránh móp méo do rơi vãi đất đá.

    Vè Chắn Bùn Xe Ben UD Trucks CGE 370 13.5 m3

    Vè Chắn Bùn Xe Ben UD Trucks CGE 370 13.5 m3

    Vè Chắn Bùn Xe Ben UD Trucks CGE 370 13.5 m3

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN 4 CHÂN UD TRUCKS CGE 370

    MODEL

     

    QUESTER CGE 370

    KÍCH THƯỚC XE BEN 4 CHÂN UD TRUCKS CGE 370

     

     

    Kích thước tổng thể (D x R x C)

    mm

    8637 x 2500 x 3450

    Kích thước lòng thùng hàng (D x R x C)

    mm

    6.200 x 2.300 x 950

    Thể tích thùng ben

    m3

    13.5

    Vệt bánh trước/sau

    mm

    2036 / 1835

    Chiều dài cơ sở

    mm

    1995 + 2605 + 1370

    KHỐI LƯỢNG XE BEN 4 CHÂN UD TRUCKS CGE 370

     

     

    Tự trọng bản thân

    kg

    13730

    Tổng trọng tải

    kg

    30000

    Tải trọng cho phép tham gia giao thông

    kg

    16120

    Số chỗ ngồi

    người

    2

    ĐỘNG CƠ XE BEN 4 CHÂN UD TRUCKS CGE 370

     

     

    Model động cơ xe ben 4 chân UD Trucks CGE 370

     

    GH11E 370

    Loại động cơ

     

    Diesel, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điện tử trực tiếp

    Tiêu chuẩn khí thải

     

    Euro IV

    Dung tích xy lanh

    cc

    10837

    Công suất cực đại

    Hp/rpm

    370/1900

    Mô men xoắn cực đại

    Nm/rpm

    1700/1000 - 1400

    TRUYỀN ĐỘNG XE BEN 4 CHÂN UD TRUCKS CGE 370

     

     

    Ly hợp

     

    Đĩa ma sát khô

    Hộp số

     

    Cơ khí, 9 số tiến, 1 số lùi
    Hệ thống lọc và làm mát nhớt hộp số bằng nước

    HỆ THỐNG LÁI XE BEN 4 CHÂN UD TRUCKS CGE 370

     

    Trục vít ecubi, trợ lực thủy lực

    HỆ THỐNG PHANH XE BEN 4 CHÂN UD TRUCKS CGE 370

     

     

    Trước/ Sau

     

    Tang trống khí nén toàn phần

    Phanh tay

     

    Lốc - kê (Trước/Sau)

    HỆ THỐNG TREO XE BEN 4 CHÂN UD TRUCKS CGE 370

     

     

    Trước

     

    Nhíp lá (Parabol), giảm chấn thủy lực

    Sau

     

    Nhíp lá, giảm chấn thủy lực

    LỐP XE BEN 4 CHÂN UD TRUCKS CGE 370

     

    Michelin 11.00R20

    Thể tích thùng nhiên liệu

    lít

    315

    TRANG BỊ AN TOÀN XE BEN 4 CHÂN UD TRUCKS CGE 370

     

     

    Phanh

     

    ABS

    Phanh hỗ trợ đổ đèo

     

    Hệ thống treo trước

     

    Thanh cân bằng ngang

    TRANG BỊ TIÊU CHUẨN XE BEN 4 CHÂN UD TRUCKS CGE 370

     

     

    Giải trí

     

    Radio, MP3, cổng AUX

    Máy lạnh

     

    Cửa chỉnh điện

     

    Cabin

     

    có giường nằm, khoang để đồ phía dưới giường

    Đồ nghề theo xe

     

    Tiêu chuẩn

    TRANG BỊ AN TOÀN XE BEN 4 CHÂN UD TRUCKS CGE 370

    Phanh tang trống, khí nén toàn phần.

    Hệ thống thanh giằng đa điểm giúp xe hoạt động ổn định dưới mọi địa hình.

    Hệ thống chống bó phanh ABS: Không bị bó cứng trong khi phanh, chống lại việc bánh xe bị trượt dài trên mặt đường.

    Phanh khí xả Cuppo: Xe xuống dốc trở nên dễ dàng hơn. Đặc biệt, đối với các xe có tải, tốc độ xe có thể được kiểm soát mà không cần sử dụng phanh. Điều này làm giảm mài mòn phanh và ngăn ngừa tai nạn do phanh mờ.

    GIÁ XE BEN 4 CHÂN UD TRUCKS CGE 370

    HÀNG HOÁ
    (1)

    SỐ LƯỢNG
    (2)

    ĐƠN GIÁ
    (3)

    THÀNH TIỀN
    (4)= (3)x(2)

    Ô TÔ TỰ ĐỔ:
     - Nhãn hiệu: UD TRUCKS
     - Số loại: CGE 370
     - Công suất (Hp/rpm): 370/1900
     - Mô men xoắn (Nm/rpm): 1700/1000-1400
     - Tải trọng (kg): 16.120
     - Thể tích thùng ben: 13.5 m3
     - Số chỗ ngồi : 02
     - Màu: Trắng
     - SX năm 2021; Mới 100%
     - Nhập khẩu: Thái Lan
     - Bảo hành: 2 năm hoặc 300.000 km
     - Trang bị theo xe: Máy lạnh, MP3 + Radio, Kính cửa chỉnh điện.

    1

                       2,450,000,000

                       2,450,000,000

    Bằng chữ: Hai tỷ bốn trăm năm mươi triệu./.

    CHI PHÍ ĐĂNG KÝ ĐĂNG KIỂM XE BEN 4 CHÂN UD TRUCKS CGE 370

    STT

    NỘI DUNG
    (1)

    SỐ LƯỢNG
    (2)

    ĐƠN GIÁ
    (3)

    THÀNH TIỀN
    (4)= (3)x(4)

    1

    Thuế trước bạ 2%

    1

                            49,000,000

                            49,000,000

    2

    Phí bảo trì đường bộ 1 năm

    1

                            12,480,000

                            12,480,000

    3

    Bảo hiểm TNDS 1 năm

    1

                              3,200,000

                              3,200,000

    4

    Định vị + Phù hiệu xe 1 năm

    1

                              2,500,000

                              2,500,000

    5

    Lệ phí biển số

    1

                                500,000

                                500,000

    6

    Lệ phí đăng kiểm

    1

                                340,000

                                340,000

    7

    Phí dịch vụ đăng ký, đăng kiểm

    1

                              3,000,000

                              3,000,000

    CỘNG

                            71,020,000

    Bằng chữ: Bảy mươi mốt triệu không trăm hai mươi ngàn ./.

    BẢNG DỰ TOÁN VAY MUA XE BEN 4 CHÂN (8X4) UD TRUCKS CGE 370 HP TRẢ GÓP

    Số tiền vay

    70%

    Tương đương 1,715,000,000

    Thời gian vay

    5 năm

    Tương đương 60 tháng

    Lãi suất

    10.5%/năm

    Tương đương 0.875%/tháng

    Số Tháng

    Dư Nợ Đầu Kỳ

    Tiền Gốc

    Tiền Lãi

    Phải Trả

    Dư Nợ Cuối Kỳ

    1

    1,715,000,000

    28,583,333

    15,006,250

    43,589,583

    1,686,416,667

    2

    1,686,416,667

    28,583,333

    14,756,146

    43,339,479

    1,657,833,333

    3

    1,657,833,333

    28,583,333

    14,506,042

    43,089,375

    1,629,250,000

    4

    1,629,250,000

    28,583,333

    14,255,938

    42,839,271

    1,600,666,667

    5

    1,600,666,667

    28,583,333

    14,005,833

    42,589,167

    1,572,083,333

    6

    1,572,083,333

    28,583,333

    13,755,729

    42,339,063

    1,543,500,000

    7

    1,543,500,000

    28,583,333

    13,505,625

    42,088,958

    1,514,916,667

    8

    1,514,916,667

    28,583,333

    13,255,521

    41,838,854

    1,486,333,333

    9

    1,486,333,333

    28,583,333

    13,005,417

    41,588,750

    1,457,750,000

    10

    1,457,750,000

    28,583,333

    12,755,313

    41,338,646

    1,429,166,667

    11

    1,429,166,667

    28,583,333

    12,505,208

    41,088,542

    1,400,583,333

    12

    1,400,583,333

    28,583,333

    12,255,104

    40,838,438

    1,372,000,000

    13

    1,372,000,000

    28,583,333

    12,005,000

    40,588,333

    1,343,416,667

    14

    1,343,416,667

    28,583,333

    11,754,896

    40,338,229

    1,314,833,333

    15

    1,314,833,333

    28,583,333

    11,504,792

    40,088,125

    1,286,250,000

    16

    1,286,250,000

    28,583,333

    11,254,688

    39,838,021

    1,257,666,667

    17

    1,257,666,667

    28,583,333

    11,004,583

    39,587,917

    1,229,083,333

    18

    1,229,083,333

    28,583,333

    10,754,479

    39,337,813

    1,200,500,000

    19

    1,200,500,000

    28,583,333

    10,504,375

    39,087,708

    1,171,916,667

    20

    1,171,916,667

    28,583,333

    10,254,271

    38,837,604

    1,143,333,333

    21

    1,143,333,333

    28,583,333

    10,004,167

    38,587,500

    1,114,750,000

    22

    1,114,750,000

    28,583,333

    9,754,063

    38,337,396

    1,086,166,667

    23

    1,086,166,667

    28,583,333

    9,503,958

    38,087,292

    1,057,583,333

    24

    1,057,583,333

    28,583,333

    9,253,854

    37,837,188

    1,029,000,000

    25

    1,029,000,000

    28,583,333

    9,003,750

    37,587,083

    1,000,416,667

    26

    1,000,416,667

    28,583,333

    8,753,646

    37,336,979

    971,833,333

    27

    971,833,333

    28,583,333

    8,503,542

    37,086,875

    943,250,000

    28

    943,250,000

    28,583,333

    8,253,438

    36,836,771

    914,666,667

    29

    914,666,667

    28,583,333

    8,003,333

    36,586,667

    886,083,333

    30

    886,083,333

    28,583,333

    7,753,229

    36,336,563

    857,500,000

    31

    857,500,000

    28,583,333

    7,503,125

    36,086,458

    828,916,667

    32

    828,916,667

    28,583,333

    7,253,021

    35,836,354

    800,333,333

    33

    800,333,333

    28,583,333

    7,002,917

    35,586,250

    771,750,000

    34

    771,750,000

    28,583,333

    6,752,813

    35,336,146

    743,166,667

    35

    743,166,667

    28,583,333

    6,502,708

    35,086,042

    714,583,333

    36

    714,583,333

    28,583,333

    6,252,604

    34,835,938

    686,000,000

    37

    686,000,000

    28,583,333

    6,002,500

    34,585,833

    657,416,667

    38

    657,416,667

    28,583,333

    5,752,396

    34,335,729

    628,833,333

    39

    628,833,333

    28,583,333

    5,502,292

    34,085,625

    600,250,000

    40

    600,250,000

    28,583,333

    5,252,188

    33,835,521

    571,666,667

    41

    571,666,667

    28,583,333

    5,002,083

    33,585,417

    543,083,333

    42

    543,083,333

    28,583,333

    4,751,979

    33,335,313

    514,500,000

    43

    514,500,000

    28,583,333

    4,501,875

    33,085,208

    485,916,667

    44

    485,916,667

    28,583,333

    4,251,771

    32,835,104

    457,333,333

    45

    457,333,333

    28,583,333

    4,001,667

    32,585,000

    428,750,000

    46

    428,750,000

    28,583,333

    3,751,563

    32,334,896

    400,166,667

    47

    400,166,667

    28,583,333

    3,501,458

    32,084,792

    371,583,333

    48

    371,583,333

    28,583,333

    3,251,354

    31,834,688

    343,000,000

    49

    343,000,000

    28,583,333

    3,001,250

    31,584,583

    314,416,667

    50

    314,416,667

    28,583,333

    2,751,146

    31,334,479

    285,833,333

    51

    285,833,333

    28,583,333

    2,501,042

    31,084,375

    257,250,000

    52

    257,250,000

    28,583,333

    2,250,938

    30,834,271

    228,666,667

    53

    228,666,667

    28,583,333

    2,000,833

    30,584,167

    200,083,333

    54

    200,083,333

    28,583,333

    1,750,729

    30,334,063

    171,500,000

    55

    171,500,000

    28,583,333

    1,500,625

    30,083,958

    142,916,667

    56

    142,916,667

    28,583,333

    1,250,521

    29,833,854

    114,333,333

    57

    114,333,333

    28,583,333

    1,000,417

    29,583,750

    85,750,000

    58

    85,750,000

    28,583,333

    750,313

    29,333,646

    57,166,667

    59

    57,166,667

    28,583,333

    500,208

    29,083,542

    28,583,333

    60

    28,583,333

    28,583,333

    250,104

    28,833,438

    0

    Sản phẩm cùng loại

    Yêu cầu báo giá