XE ĐẦU KÉO UD TRUCKS GWE 420HP 2 CẦU
Kích thước tổng thể (mm): 7035 x 2480 x 3159
Tải trọng kéo theo (kg): 39171
Động cơ: GH11E 420 EC06
Tiêu chuẩn khí thải: Euro IV
Công suất cực đại (Hp/rpm): 420/1800
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm): 2040/900-1400
Giá lăn bánh,trả góp và thông tin sản phẩm chỉ mang tính chất tham khảo.Quý khách có nhu cầu mua xe vui lòng để lại thông tin theo mẫu bên dưới:
TỔNG QUAN XE ĐẦU KÉO 2 CẦU UD TRUCKS GWE 420
Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD TRUCKS GWE 420 là dòng xe đáp ứng được yêu cầu cao dành cho dòng Xe Tải Nặng như tính toán đến yếu tố môi trường và sự tuyệt vời về độ bền. Đặc biệt đây là dòng xe vượt trội vể khả năng vận tải, điều này đồng nghĩa với việc tăng lợi nhuận vận tải đem lại hiệu quả kinh tế cao. Dòng Xe Tải Nặng đáp ứng nhu cầu cao nhất của nhà vận tải chuyên nghiệp được tập trung vào các tính năng và lợi ích giúp doanh nghiệp của bạn phát triển. Các lợi ích như năng suất cao hơn, kéo dài thời gian hoạt động và tiết nhiên liệu. Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan.
Tổng Quan Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD Trucks GWE 420
UD Trucks là nhà sản xuất xe thương mại hàng đầu của Nhật Bản, hoạt động tại hơn 60 quốc gia trên tất cả các châu lục. Tại Việt Nam công ty Nam Hàn Ô Tô là đơn vị là đơn vị duy nhất được UD Trucks uỷ quyền Nhập Khẩu - Phân Phối - Bảo Hành xe UD TRUCKS.
Hình Ảnh Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD TRUCKS GWE 420
NGOẠI THẤT XE ĐẦU KÉO 2 CẦU UD TRUCKS GWE 420
Thiết Kế Ngoại Thất Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD Trucks GWE 420
Xe Đầu Kéo được thiết kế theo kiểu khí động học giúp giảm lực cản của gió khi chạy đường trường đặc biệt là trên cao tốc, khi lực cản của gió được loại bỏ một phần thì lượng nhiên liệu tiêu hao cũng sẽ giảm đi đáng kể, ngoài ra Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD Trucks GWE 420 trong quá trình di chuyển tiếng ồn tạo ra cũng được giảm một cách đáng kể.
Phần đầu Cabin Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD Trucks GWE 420 được thiết kế chắc chắn. Gương chiếu hậu, gương tròn, gương soi lốp giúp tài xế mở rộng tầm quan sát cho một hành trình an toàn và hiệu quả.
Kích thước tổng thể Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD Trucks GWE 420 (Dài x Rộng x Cao): 7035 x 2480 x 3160 (mm).
Ga lang Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD Trucks GWE 420 được thiết kế rộng cho phép không khí đi vào hoặc thoát ra dễ dàng để làm mát động cơ.
Ngoại Thất Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD Trucks GWE 420
Hình Ảnh Ngoại Thất Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD Trucks GWE 420
Trang bị Ngoại Thất Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD Trucks GWE 420
Cụm đèn trước |
Halogen |
Đèn xi nhanh |
Tuần tự |
Đèn sương mù |
Halogen |
Cụm đèn sau |
Halogen |
Đèn Hông |
Led bên Tài và Phụ |
Đèn làm việc |
Sau Cabin |
Gương chiếu hậu ngoài |
Tài phụ |
Gương soi đầu cabin |
Gương tròn bên phụ |
Gương soi lốp |
Gương bên phụ |
Thùng nhiên liệu |
315 lít |
NỘI THẤT XE ĐẦU KÉO 2 CẦU UD TRUCKS GWE 420
Thiết Kế Nội Thất Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD Trucks GWE 330
Không gian Cabin Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD Trucks GWE 420 làm giảm sự mệt mỏi của tài xế khi vận hành đường dài dẫn đến việc lái xe an toàn hơn và tiết kiệm nhiên liệu hơn. Các nút điều khiển và công tắc quan trọng nhất nằm trong tầm tay người lái, được đánh dấu rõ ràng và dễ nhận biết giúp tăng độ an toàn trên đường.
Nội Thất Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD Trucks GWE 330
Trang Bị Nội Thất Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD Trucks GWE 420
Tay lái |
Gật gù |
Cụm đồng hồ trung tâm |
Kỹ thuật số |
Khay giữ cốc |
Chính giữa tài và phụ |
Hầm để đồ |
phía dưới giường |
Cốp để đồ |
Trên tabi trần |
Khay để đồ |
2 cách cửa |
Móc rèm |
Trong Cabin |
Hình Ảnh Nội Thất Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD Trucks GWE 420
|
|
|
|
|
|
KHẢ NĂNG VẬN HÀNH XE ĐẦU KÉO 2 CẦU UD TRUCKS GWE 420
Hệ thống truyền động xe đầu kéo 2 cầu UD Trucks GWE 420
Hệ thống truyền động xe đầu kéo 2 cầu UD Trucks GWE 420
Hệ thống truyền động tốt đảm bảo động cơ luôn hoạt động ở hiệu suất cao, cho khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối ưu nhất ở tốc độ cao do khả năng kết hợp giữa hộp số với tỷ số truyền chính xác.
Hộp số xe đầu kéo 2 cầu UD Trucks GWE 420
Hộp số Fast 12 số tiến 2 số lùi, trang bị hệ thống làm mát nhớt hộp số giúp hộp số hoạt động bền bỉ trong điều kiện khắc nghiệt nhất.
Hộp số xe đầu kéo 2 cầu UD Trucks GWE 420
Cầu xe đầu kéo 2 cầu UD Trucks GWE 420 được chế tạo để chịu tải cao.
Cầu xe đầu kéo 2 cầu UD Trucks GWE 420
Khung gầm xe đầu kéo 2 cầu UD Trucks GWE 420
Khung gầm do UD Trucks và Tập đoàn Volvo thiết kế, được trải qua các bài kiểm tra theo tiêu chuẩn toàn cầu. Điều này đảm bảo Khung gầm hoạt động linh hoạt và ổn định cao.
Hệ thống treo sau “T-Ride” của Volvo được thiết kế cho các điều kiện khắc nghiệt nhất. Hoạt động bền bỉ, ổn định dưới mọi tải trọng và mọi địa hình.
Khung gầm xe đầu kéo 2 cầu UD Trucks GWE 420
Hệ thống treo xe đầu kéo 2 cầu UD Trucks GWE 420
Hệ thống treo trước: Nhíp lá (Parabol), giảm chấn thủy lực mang lại cảm giác lái êm ái.
Hệ thống treo sau: Nhíp lá, giảm chấn thủy lực để tạo ra một chuyến đi êm ái hơn trong cả điều kiện có tải và không tải.
Hệ thống treo xe đầu kéo 2 cầu UD Trucks GWE 420
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐẦU KÉO 2 CẦU UD TRUCKS GWE 420
MODEL |
|
QUESTER GWE 420 |
KÍCH THƯỚC XE ĐẦU KÉO 2 CẦU UD TRUCKS GWE 420 |
|
|
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
7035 x 2480 x 3159 |
Vệt bánh trước/sau |
mm |
2036/1835 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3400 + 1370 |
KHỐI LƯỢNG XE ĐẦU KÉO 2 CẦU UD TRUCKS GWE 420 |
|
|
Tự trọng |
kg |
8699 |
Tải trọng kéo theo thiết kế |
kg |
60000 |
Tải trọng kéo theo cho phép tham gia giao thông |
kg |
39171 |
Số chỗ ngồi |
Người |
2 |
ĐỘNG CƠ XE ĐẦU KÉO 2 CẦU UD TRUCKS GWE 420 |
|
|
Model động cơ xe đầu kéo 2 cầu UD Trucks GWE 420 |
|
GH11E 420 EC06 |
Loại động cơ |
|
Diesel, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điện tử trực tiếp |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Euro IV |
Dung tích xy lanh |
cc |
10837 |
Công suất cực đại |
Hp(Kw)/rpm |
420(315)/1800 |
Mô men xoắn cực đại |
Nm/rpm |
2040/900-1400 |
TRUYỀN ĐỘNG XE ĐẦU KÉO 2 CẦU UD TRUCKS GWE 420 |
|
|
Ly hợp |
|
Đĩa ma sát khô |
Hộp số |
|
Cơ khí, 12 số tiến, 2 số lùi Hệ thống lọc và làm mát nhớt hộp số bằng nước |
Tỷ số truyền cầu |
|
4.63 |
HỆ THỐNG LÁI XE ĐẦU KÉO 2 CẦU UD TRUCKS GWE 420 |
|
Trục vít ecubi, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH XE ĐẦU KÉO 2 CẦU UD TRUCKS GWE 420 |
|
|
Trước/ Sau |
|
Tang trống khí nén toàn phần |
Phanh tay |
|
Lốc - kê (Trước/Sau) |
HỆ THỐNG TREO XE ĐẦU KÉO 2 CẦU UD TRUCKS GWE 420 |
|
|
Trước |
|
Nhíp lá (Parabol), giảm chấn thủy lực |
Sau |
|
Nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE ĐẦU KÉO 2 CẦU UD TRUCKS GWE 420 |
|
Bridgetstone 295/80R22.5 |
Thể tích thùng nhiên liệu (lít) |
|
405 |
MÂM KÉO XE ĐẦU KÉO 2 CẦU UD TRUCKS GWE 420 |
|
JOST (Germany) |
TRANG BỊ AN TOÀN XE ĐẦU KÉO 2 CẦU UD TRUCKS GWE 420 |
|
|
Phanh |
|
ABS |
Phanh hỗ trợ đổ đèo |
|
Tích hợp trong động cơ 2 cấp |
Hệ thống treo trước |
|
Thanh cân bằng ngang |
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN XE ĐẦU KÉO 2 CẦU UD TRUCKS GWE 420 |
|
|
Giải trí |
|
Radio, MP3, cổng AUX |
Máy lạnh |
|
Có |
Cửa chỉnh điện |
|
Có |
Cabin |
|
có giường nằm, khoang để đồ phía dưới giường |
Đồ nghề theo xe |
|
Tiêu chuẩn |
TRANG BỊ AN TOÀN XE ĐẦU KÉO 2 CẦU UD TRUCKS GWE 420
Phanh tang trống, khí nén toàn phần |
Hệ thống chống bó phanh ABS: Không bị bó cứng trong khi phanh, chống lại việc bánh xe bị trượt dài trên mặt đường. |
Phanh khí xả Cuppo: Xe xuống dốc trở nên dễ dàng hơn. Đặc biệt, đối với các xe có tải, tốc độ xe có thể được kiểm soát mà không cần sử dụng phanh. Điều này làm giảm mài mòn phanh và ngăn ngừa tai nạn do phanh mờ. |
Hệ thống thanh giằng đa điểm giúp xe hoạt động ổn định dưới mọi địa hình |
GIÁ XE ĐẦU KÉO 2 CẦU UD TRUCKS GWE 420
HÀNG HOÁ |
SỐ LƯỢNG |
ĐƠN GIÁ |
THÀNH TIỀN |
|||||
Ô TÔ ĐẦU KÉO: |
1 |
1,890,000,000 |
1,890,000,000 |
|||||
Bằng chữ: Một tỷ tám trăm chín mươi triệu./. |
CHI PHÍ ĐĂNG KÝ XE ĐẦU KÉO 2 CẦU UD TRUCKS GWE 420
STT |
NỘI DUNG |
SỐ LƯỢNG |
ĐƠN GIÁ |
THÀNH TIỀN |
||||
1 |
Thuế trước bạ 2% |
1 |
37,600,000 |
37,600,000 |
||||
2 |
Phí bảo trì đường bộ 1 năm |
1 |
17,160,000 |
17,160,000 |
||||
3 |
Bảo hiểm TNDS 1 năm |
1 |
3,200,000 |
3,200,000 |
||||
4 |
Định vị + Phù hiệu xe 1 năm |
1 |
2,500,000 |
2,500,000 |
||||
5 |
Lệ phí biển số |
1 |
500,000 |
500,000 |
||||
6 |
Lệ phí đăng kiểm |
1 |
340,000 |
340,000 |
||||
7 |
Phí dịch vụ đăng ký, đăng kiểm |
1 |
3,000,000 |
3,000,000 |
||||
CỘNG |
64,300,000 |
|||||||
Bằng chữ: Sáu mươi bốn triệu ba trăm ngàn đồng./. |
BẢNG DỰ TOÁN VAY MUA XE ĐẦU KÉO 2 CẦU UD TRUCKS GWE 420 HP TRẢ GÓP
Số tiền vay |
70% |
Tương đương 1,323,000,000 |
Thời gian vay |
5 năm |
Tương đương 60 tháng |
Lãi suất |
10.5%/năm |
Tương đương 0.875%/tháng |
Số Tháng |
Dư Nợ Đầu Kỳ |
Tiền Gốc |
Tiền Lãi |
Phải Trả |
Dư Nợ Cuối Kỳ |
---|---|---|---|---|---|
1 |
1,323,000,000 |
22,050,000 |
11,576,250 |
33,626,250 |
1,300,950,000 |
2 |
1,300,950,000 |
22,050,000 |
11,383,313 |
33,433,313 |
1,278,900,000 |
3 |
1,278,900,000 |
22,050,000 |
11,190,375 |
33,240,375 |
1,256,850,000 |
4 |
1,256,850,000 |
22,050,000 |
10,997,438 |
33,047,438 |
1,234,800,000 |
5 |
1,234,800,000 |
22,050,000 |
10,804,500 |
32,854,500 |
1,212,750,000 |
6 |
1,212,750,000 |
22,050,000 |
10,611,563 |
32,661,563 |
1,190,700,000 |
7 |
1,190,700,000 |
22,050,000 |
10,418,625 |
32,468,625 |
1,168,650,000 |
8 |
1,168,650,000 |
22,050,000 |
10,225,688 |
32,275,688 |
1,146,600,000 |
9 |
1,146,600,000 |
22,050,000 |
10,032,750 |
32,082,750 |
1,124,550,000 |
10 |
1,124,550,000 |
22,050,000 |
9,839,813 |
31,889,813 |
1,102,500,000 |
11 |
1,102,500,000 |
22,050,000 |
9,646,875 |
31,696,875 |
1,080,450,000 |
12 |
1,080,450,000 |
22,050,000 |
9,453,938 |
31,503,938 |
1,058,400,000 |
13 |
1,058,400,000 |
22,050,000 |
9,261,000 |
31,311,000 |
1,036,350,000 |
14 |
1,036,350,000 |
22,050,000 |
9,068,063 |
31,118,063 |
1,014,300,000 |
15 |
1,014,300,000 |
22,050,000 |
8,875,125 |
30,925,125 |
992,250,000 |
16 |
992,250,000 |
22,050,000 |
8,682,188 |
30,732,188 |
970,200,000 |
17 |
970,200,000 |
22,050,000 |
8,489,250 |
30,539,250 |
948,150,000 |
18 |
948,150,000 |
22,050,000 |
8,296,313 |
30,346,313 |
926,100,000 |
19 |
926,100,000 |
22,050,000 |
8,103,375 |
30,153,375 |
904,050,000 |
20 |
904,050,000 |
22,050,000 |
7,910,438 |
29,960,438 |
882,000,000 |
21 |
882,000,000 |
22,050,000 |
7,717,500 |
29,767,500 |
859,950,000 |
22 |
859,950,000 |
22,050,000 |
7,524,563 |
29,574,563 |
837,900,000 |
23 |
837,900,000 |
22,050,000 |
7,331,625 |
29,381,625 |
815,850,000 |
24 |
815,850,000 |
22,050,000 |
7,138,688 |
29,188,688 |
793,800,000 |
25 |
793,800,000 |
22,050,000 |
6,945,750 |
28,995,750 |
771,750,000 |
26 |
771,750,000 |
22,050,000 |
6,752,813 |
28,802,813 |
749,700,000 |
27 |
749,700,000 |
22,050,000 |
6,559,875 |
28,609,875 |
727,650,000 |
28 |
727,650,000 |
22,050,000 |
6,366,938 |
28,416,938 |
705,600,000 |
29 |
705,600,000 |
22,050,000 |
6,174,000 |
28,224,000 |
683,550,000 |
30 |
683,550,000 |
22,050,000 |
5,981,063 |
28,031,063 |
661,500,000 |
31 |
661,500,000 |
22,050,000 |
5,788,125 |
27,838,125 |
639,450,000 |
32 |
639,450,000 |
22,050,000 |
5,595,188 |
27,645,188 |
617,400,000 |
33 |
617,400,000 |
22,050,000 |
5,402,250 |
27,452,250 |
595,350,000 |
34 |
595,350,000 |
22,050,000 |
5,209,313 |
27,259,313 |
573,300,000 |
35 |
573,300,000 |
22,050,000 |
5,016,375 |
27,066,375 |
551,250,000 |
36 |
551,250,000 |
22,050,000 |
4,823,438 |
26,873,438 |
529,200,000 |
37 |
529,200,000 |
22,050,000 |
4,630,500 |
26,680,500 |
507,150,000 |
38 |
507,150,000 |
22,050,000 |
4,437,563 |
26,487,563 |
485,100,000 |
39 |
485,100,000 |
22,050,000 |
4,244,625 |
26,294,625 |
463,050,000 |
40 |
463,050,000 |
22,050,000 |
4,051,688 |
26,101,688 |
441,000,000 |
41 |
441,000,000 |
22,050,000 |
3,858,750 |
25,908,750 |
418,950,000 |
42 |
418,950,000 |
22,050,000 |
3,665,813 |
25,715,813 |
396,900,000 |
43 |
396,900,000 |
22,050,000 |
3,472,875 |
25,522,875 |
374,850,000 |
44 |
374,850,000 |
22,050,000 |
3,279,938 |
25,329,938 |
352,800,000 |
45 |
352,800,000 |
22,050,000 |
3,087,000 |
25,137,000 |
330,750,000 |
46 |
330,750,000 |
22,050,000 |
2,894,063 |
24,944,063 |
308,700,000 |
47 |
308,700,000 |
22,050,000 |
2,701,125 |
24,751,125 |
286,650,000 |
48 |
286,650,000 |
22,050,000 |
2,508,188 |
24,558,188 |
264,600,000 |
49 |
264,600,000 |
22,050,000 |
2,315,250 |
24,365,250 |
242,550,000 |
50 |
242,550,000 |
22,050,000 |
2,122,313 |
24,172,313 |
220,500,000 |
51 |
220,500,000 |
22,050,000 |
1,929,375 |
23,979,375 |
198,450,000 |
52 |
198,450,000 |
22,050,000 |
1,736,438 |
23,786,438 |
176,400,000 |
53 |
176,400,000 |
22,050,000 |
1,543,500 |
23,593,500 |
154,350,000 |
54 |
154,350,000 |
22,050,000 |
1,350,563 |
23,400,563 |
132,300,000 |
55 |
132,300,000 |
22,050,000 |
1,157,625 |
23,207,625 |
110,250,000 |
56 |
110,250,000 |
22,050,000 |
964,688 |
23,014,688 |
88,200,000 |
57 |
88,200,000 |
22,050,000 |
771,750 |
22,821,750 |
66,150,000 |
58 |
66,150,000 |
22,050,000 |
578,813 |
22,628,813 |
44,100,000 |
59 |
44,100,000 |
22,050,000 |
385,875 |
22,435,875 |
22,050,000 |
60 |
22,050,000 |
22,050,000 |
192,938 |
22,242,938 |
0 |