XE ĐẦU KÉO UD TRUCKS GWE 350HP 2 CẦU

XE ĐẦU KÉO UD TRUCKS GWE 350HP 2 CẦU

Liên hệ

Kích thước tổng thể (mm): 7035 x 2480 x 3159

Tải trọng kéo theo cho phép (kg): 39300

Động cơ: GH8E 330 EC06

Tiêu chuẩn khí thải: Euro V

Dung tích xy lanh (cc): 7698

Công suất cực đại (Hp/rpm): 350/2200

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm): 1200/1200

694


Giá lăn bánh,trả góp và thông tin sản phẩm chỉ mang tính chất tham khảo.Quý khách có nhu cầu mua xe vui lòng để lại thông tin theo mẫu bên dưới:

Vui lòng nhập họ và tên
Vui lòng nhập số điện thoại
Vui lòng nhập tỉnh
Vui lòng nhập loại xe
Vui lòng nhập nội dung

    TỔNG QUAN XE ĐẦU KÉO 2 CẦU UD TRUCKS GWE 330

    Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD TRUCKS GWE 330 là dòng xe đáp ứng được yêu cầu cao dành cho dòng Xe Tải Nặng như tính toán đến yếu tố môi trường và sự tuyệt vời về độ bền. Đặc biệt đây là dòng xe vượt trội vể khả năng vận tải, điều này đồng nghĩa với việc tăng lợi nhuận vận tải đem lại hiệu quả kinh tế cao. Dòng Xe Tải Nặng đáp ứng nhu cầu cao nhất của nhà vận tải chuyên nghiệp được tập trung vào các tính năng và lợi ích giúp doanh nghiệp của bạn phát triển. Các lợi ích như năng suất cao hơn, kéo dài thời gian hoạt động và tiết nhiên liệu. Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan.

    Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD TRUCKS GWE 330Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD TRUCKS GWE 330

    UD Trucks là nhà sản xuất xe thương mại hàng đầu của Nhật Bản, hoạt động tại hơn 60 quốc gia trên tất cả các châu lục. Tại Việt Nam công ty Nam Hàn Ô Tô là đơn vị là đơn vị duy nhất được UD Trucks uỷ quyền Nhập Khẩu - Phân Phối - Bảo Hành xe UD TRUCKS.

    Hình Ảnh Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD TRUCKS GWE 330:

    Tổng Quan Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD TRUCKS GWE 330

    Tổng Quan Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD TRUCKS GWE 330

    Tổng Quan Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD TRUCKS GWE 330

    Tổng Quan Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD TRUCKS GWE 330

    Tổng Quan Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD TRUCKS GWE 330

    Tổng Quan Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD TRUCKS GWE 330

    NGOẠI THẤT XE ĐẦU KÉO 2 CẦU UD TRUCKS GWE 330

    Thiết Kế Ngoại Thất Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD Trucks GWE 330

    Xe Đầu Kéo được thiết kế theo kiểu khí động học giúp giảm lực cản của gió khi chạy đường trường đặc biệt là trên cao tốc,  khi lực cản của gió được loại bỏ một phần thì lượng nhiên liệu tiêu hao cũng sẽ giảm đi đáng kể, ngoài ra Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD Trucks GWE 330 trong quá trình di chuyển tiếng ồn tạo ra cũng được giảm một cách đáng kể.

    Phần đầu Cabin Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD Trucks GWE 330 được thiết kế chắc chắn. Gương chiếu hậu, gương tròn, gương soi lốp giúp tài xế mở rộng tầm quan sát cho một hành trình an toàn và hiệu quả.

    Kích thước tổng thể Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD Trucks GWE 330 (Dài x Rộng x Cao): 7035 x 2480 x 3160 (mm).

    Ga lang Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD Trucks GWE 330 được thiết kế rộng cho phép không khí đi vào hoặc thoát ra dễ dàng để làm mát động cơ.

    Ngoại Thất Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD Trucks GWE 330Ngoại Thất Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD Trucks GWE 330

     

    Hình Ảnh Ngoại Thất Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD Quester GWE 330

    Bặc lên xuống Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD Quester GWE 330

    Bình dầu Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD Quester GWE 330

    Lốp Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD Quester GWE 330

    Kính chiếu hậu bên tài Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD Quester GWE 330

    Kính tròn Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD Quester GWE 330

    Kính soi lốp Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD Quester GWE 330

    mặt sau Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD Quester GWE 330

    mặt Trước Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD Quester GWE 330

    Xi nhanh Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD Quester GWE 330

     

    Trang bị Ngoại Thất Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD Quester GWE 330

    Cụm đèn trước

    Halogen

    Đèn xi nhanh

    Tuần tự

    Đèn sương mù

    Halogen

    Cụm đèn sau

    Halogen

    Đèn Hông

    Led bên Tài và Phụ

    Đèn làm việc

    Sau Cabin

    Gương chiếu hậu ngoài

    Tài phụ

    Gương soi đầu cabin

    Gương tròn bên phụ

    Gương soi lốp

    Gương bên phụ

    Thùng nhiên liệu

    315 lít

    NỘI THẤT XE ĐẦU KÉO 2 CẦU UD TRUCKS GWE 330

    Thiết Kế Nội Thất Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD Trucks GWE 330

    Không gian Cabin Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD Trucks GWE 330 làm giảm sự mệt mỏi của tài xế khi vận hành đường dài dẫn đến việc lái xe an toàn hơn và tiết kiệm nhiên liệu hơn. Các nút điều khiển và công tắc quan trọng nhất nằm trong tầm tay người lái, được đánh dấu rõ ràng và dễ nhận biết giúp tăng độ an toàn trên đường.

    Nội Thất Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD Trucks GWE 330

     

    Hình Ảnh Nội Thất Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD Trucks GWE 330

    Cốp Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD Trucks GWE 330

    Khay đựng cốc Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD Trucks GWE 330

    Khay Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD Trucks GWE 330

    Móc rèm Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD Trucks GWE 330

    Hầm chứa đồ Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD Trucks GWE 330

    Tay lái Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD Trucks GWE 330

     

    Trang Bị Nội Thất Xe Đầu Kéo 2 Cầu UD Trucks GWE 330

    Tay lái

    Gật gù

    Cụm đồng hồ trung tâm

    Kỹ thuật số

    Khay giữ cốc

    Chính giữa tài và phụ

    Hầm để đồ

    phía dưới giường

    Cốp để đồ

    Trên tabi trần

    Khay để đồ

    2 cách cửa

    Móc rèm

    Trong Cabin

    VẬN HÀNH XE ĐẦU KÉO 2 CẦU UD TRUCKS GWE 330

    Hệ thống truyền động xe đầu kéo 2 cầu UD Trucks GWE 330:

    Hệ thống truyền động xe đầu kéo 2 cầu UD Trucks GWE 330Hệ thống truyền động xe đầu kéo 2 cầu UD Trucks GWE 330

    Hệ thống truyền động tốt đảm bảo động cơ luôn hoạt động ở hiệu suất cao, cho khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối ưu nhất ở tốc độ cao do khả năng kết hợp giữa hộp số với tỷ số truyền chính xác.

     

    Hộp số xe đầu kéo 2 cầu UD Trucks GWE 330:

    Hộp số Fast 9 số tiến 1 số lùi, trang bị hệ thống làm mát nhớt hộp số giúp hộp số hoạt động bền bỉ trong điều kiện khắc nghiệt nhất.

    Hộp số xe đầu kéo 2 cầu UD Trucks GWE 330Hộp số xe đầu kéo 2 cầu UD Trucks GWE 330

     

    Cầu xe đầu kéo 2 cầu UD Trucks GWE 330 được chế tạo để chịu tải cao.

    Cầu xe đầu kéo 2 cầu UD Trucks GWE 330

    Cầu xe đầu kéo 2 cầu UD Trucks GWE 330

     

    Khung gầm xe đầu kéo 2 cầu UD Trucks GWE 330:

    Khung gầm do UD Trucks và Tập đoàn Volvo thiết kế, được trải qua các bài kiểm tra theo tiêu chuẩn toàn cầu. Điều này đảm bảo Khung gầm hoạt động linh hoạt và ổn định cao.

    Hệ thống treo sau “T-Ride” của Volvo được thiết kế cho các điều kiện khắc nghiệt nhất. Hoạt động bền bỉ, ổn định dưới mọi tải trọng và mọi địa hình.

    Khung gầm xe đầu kéo 2 cầu UD Trucks GWE 330

     

    Hệ thống treo xe đầu kéo 2 cầu UD Trucks GWE 330: 

    Hệ thống treo xe đầu kéo 2 cầu UD Trucks GWE 330Hệ thống treo xe đầu kéo 2 cầu UD Trucks GWE 330

    Hệ thống treo trước: Nhíp lá (Parabol), giảm chấn thủy lực mang lại cảm giác lái êm ái.

    Hệ thống treo sau: Nhíp lá, giảm chấn thủy lực để tạo ra một chuyến đi êm ái hơn trong cả điều kiện có tải và không tải.

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐẦU KÉO 2 CẦU UD TRUCKS GWE 330

    MODEL XE ĐẦU KÉO 2 CẦU UD TRUCKS GWE 330

     

    QUESTER GWE 330

    KÍCH THƯỚC XE ĐẦU KÉO 2 CẦU UD TRUCKS GWE 330

     

     

    Kích thước tổng thể (D x R x C)

    mm

    7035 x 2480 x 3159

    Vệt bánh trước/sau

    mm

    2036/1835

    Chiều dài cơ sở

    mm

    3400 + 1370

    KHỐI LƯỢNG XE ĐẦU KÉO 2 CẦU UD TRUCKS GWE 330

     

     

    Tự trọng

    kg

    8095

    Tải trọng kéo theo thiết kế

    kg

    50000

    Tải trọng kéo theo cho phép tham gia giao thông

    kg

    39300

    Số chỗ ngồi

    người

    2

    ĐỘNG CƠ XE ĐẦU KÉO 2 CẦU UD TRUCKS GWE 330

     

     

    Model động cơ xe đầu kéo 2 cầu UD Trucks GWE 330

     

    GH8E 330 EC06

    Loại động cơ

     

    Diesel, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điện tử trực tiếp

    Tiêu chuẩn khí thải

     

    Euro IV

    Dung tích xy lanh

    cc

    7698

    Công suất cực đại

    HP (Kw)/rpm

    330(315)/2200

    Mô men xoắn cực đại

    Nm/rpm

    1200/1200

    TRUYỀN ĐỘNG XE ĐẦU KÉO 2 CẦU UD TRUCKS GWE 330

     

     

    Ly hợp

     

    Đĩa ma sát khô

    Hộp số

     

    Cơ khí, 9 số tiến, 1 số lùi

    Tỷ số truyền cầu

     

    4.3

    HỆ THỐNG LÁI XE ĐẦU KÉO 2 CẦU UD TRUCKS GWE 330

     

    Trục vít ecubi, trợ lực thủy lực

    HỆ THỐNG PHANH XE ĐẦU KÉO 2 CẦU UD TRUCKS GWE 330

     

     

    Trước/ Sau

     

    Tang trống khí nén toàn phần

    Phanh tay

     

    Lốc - kê (Trước/Sau)

    HỆ THỐNG TREO XE ĐẦU KÉO 2 CẦU UD TRUCKS GWE 330

     

     

    Trước

     

    Nhíp lá (Parabol), giảm chấn thủy lực

    Sau

     

    Nhíp lá, giảm chấn thủy lực

    LỐP XE ĐẦU KÉO 2 CẦU UD TRUCKS GWE 330

     

    Bridgetstone 295/80R22.5

    Thể tích thùng nhiên liệu (lít)

     

    315

    MÂM KÉO XE ĐẦU KÉO 2 CẦU UD TRUCKS GWE 330

     

    JOST (Germany)

    TRANG BỊ AN TOÀN XE ĐẦU KÉO 2 CẦU UD TRUCKS GWE 330

     

     

    Phanh

     

    ABS

    Phanh hỗ trợ đổ đèo

     

    Hệ thống treo trước

     

    Thanh cân bằng ngang

    TRANG BỊ TIÊU CHUẨN XE ĐẦU KÉO 2 CẦU UD TRUCKS GWE 330

     

     

    Giải trí

     

    Radio, MP3, cổng AUX

    Máy lạnh

     

    Cửa chỉnh điện

     

    Cabin

     

    có giường nằm, khoang để đồ phía dưới giường

    Đồ nghề theo xe

     

    Tiêu chuẩn

    AN TOÀN XE ĐẦU KÉO 2 CẦU UD TRUCKS GWE 330

    phanh xe đầu kéo 2 cầu UD Trucks GWE 330

    Thanh giằng xe đầu kéo 2 cầu UD Trucks GWE 330

    Phanh tang trống, khí nén tuần phần

    Hệ thống thanh giằng đa điểm giúp xe hoạt động ổn định dưới mọi địa hình

     

    Hệ thống chống bó phanh ABS xe đầu kéo 2 cầu UD Trucks GWE 330

    Cuppo xe đầu kéo 2 cầu UD Trucks GWE 330

    Hệ thống chống bó phanh ABS: Không bị bó cứng trong khi phanh, chống lại việc bánh xe bị trượt dài trên mặt đường.

    Phanh khí xả Cuppo: Xe xuống dốc trở nên dễ dàng hơn. Đặc biệt, đối với các xe có tải, tốc độ xe có thể được kiểm soát mà không cần sử dụng phanh. Điều này làm giảm mài mòn phanh và ngăn ngừa tai nạn do phanh mờ.

    GIÁ XE ĐẦU KÉO 2 CẦU UD TRUCKS GWE 330

    HÀNG HOÁ
    (1)

    SỐ LƯỢNG
    (2)

    ĐƠN GIÁ
    (3)

    THÀNH TIỀN
    (4)= (3)x(2)

    Ô TÔ ĐẦU KÉO:
     - Nhãn hiệu: UD TRUCKS
     - Số loại: Quester GWE 330
     - Công suất (Hp/rpm): 330/2200
     - Mô men xoắn (Nm/rpm): 1200/1200-1600
     - Tải trọng kéo theo (kg): 39.300
     - Số chỗ ngồi : 02
     - Màu: Trắng
     - SX năm 2021; Mới 100%
     - Nhập khẩu: Thái Lan
     - Bảo hành: 2 năm hoặc 300.000 km
     - Trang bị theo xe: Máy lạnh, MP3 + Radio, Kính cửa chỉnh điện.

    1

                       1,650,000,000

                       1,650,000,000

    Bằng chữ: Một tỷ sáu trăm năm mươi triệu./.

    CHI PHÍ ĐĂNG KÝ XE ĐẦU KÉO 2 CẦU UD TRUCKS GWE 330

    STT

    NỘI DUNG
    (1)

    SỐ LƯỢNG
    (2)

    ĐƠN GIÁ
    (3)

    THÀNH TIỀN
    (4)= (3)x(4)

    1

    Thuế trước bạ 2%

    1

    33,000,000

    33,000,000

    2

    Phí bảo trì đường bộ 1 năm

    1

    17,160,000

    17,160,000

    3

    Bảo hiểm TNDS 1 năm

    1

    3,200,000

    3,200,000

    4

    Định vị + Phù hiệu xe 1 năm

    1

    2,500,000

    2,500,000

    5

    Lệ phí biển số

    1

    500,000

    500,000

    6

    Lệ phí đăng kiểm

    1

    340,000

    340,000

    7

    Phí dịch vụ đăng ký, đăng kiểm

    1

    3,000,000

    3,000,000

    CỘNG

    59,700,000

    Bằng chữ: Năm mươi chín triệu bảy trăm ngàn đồng./.

    BẢNG DỰ TOÁN VAY MUA XE ĐẦU KÉO 2 CẦU UD TRUCKS GWE 330 HP TRẢ GÓP

    Số tiền vay

    70%

    Tương đương 1,155,000,000

    Thời gian vay

    5 năm

    Tương đương 60 tháng

    Lãi suất

    10.5%/năm

    Tương đương 0.875%/tháng

    Số Tháng

    Dư Nợ Đầu Kỳ

    Tiền Gốc

    Tiền Lãi

    Phải Trả

    Dư Nợ Cuối Kỳ

    1

    1,155,000,000

    19,250,000

    10,106,250

    29,356,250

    1,135,750,000

    2

    1,135,750,000

    19,250,000

    9,937,813

    29,187,813

    1,116,500,000

    3

    1,116,500,000

    19,250,000

    9,769,375

    29,019,375

    1,097,250,000

    4

    1,097,250,000

    19,250,000

    9,600,938

    28,850,938

    1,078,000,000

    5

    1,078,000,000

    19,250,000

    9,432,500

    28,682,500

    1,058,750,000

    6

    1,058,750,000

    19,250,000

    9,264,063

    28,514,063

    1,039,500,000

    7

    1,039,500,000

    19,250,000

    9,095,625

    28,345,625

    1,020,250,000

    8

    1,020,250,000

    19,250,000

    8,927,188

    28,177,188

    1,001,000,000

    9

    1,001,000,000

    19,250,000

    8,758,750

    28,008,750

    981,750,000

    10

    981,750,000

    19,250,000

    8,590,313

    27,840,313

    962,500,000

    11

    962,500,000

    19,250,000

    8,421,875

    27,671,875

    943,250,000

    12

    943,250,000

    19,250,000

    8,253,438

    27,503,438

    924,000,000

    13

    924,000,000

    19,250,000

    8,085,000

    27,335,000

    904,750,000

    14

    904,750,000

    19,250,000

    7,916,563

    27,166,563

    885,500,000

    15

    885,500,000

    19,250,000

    7,748,125

    26,998,125

    866,250,000

    16

    866,250,000

    19,250,000

    7,579,688

    26,829,688

    847,000,000

    17

    847,000,000

    19,250,000

    7,411,250

    26,661,250

    827,750,000

    18

    827,750,000

    19,250,000

    7,242,813

    26,492,813

    808,500,000

    19

    808,500,000

    19,250,000

    7,074,375

    26,324,375

    789,250,000

    20

    789,250,000

    19,250,000

    6,905,938

    26,155,938

    770,000,000

    21

    770,000,000

    19,250,000

    6,737,500

    25,987,500

    750,750,000

    22

    750,750,000

    19,250,000

    6,569,063

    25,819,063

    731,500,000

    23

    731,500,000

    19,250,000

    6,400,625

    25,650,625

    712,250,000

    24

    712,250,000

    19,250,000

    6,232,188

    25,482,188

    693,000,000

    25

    693,000,000

    19,250,000

    6,063,750

    25,313,750

    673,750,000

    26

    673,750,000

    19,250,000

    5,895,313

    25,145,313

    654,500,000

    27

    654,500,000

    19,250,000

    5,726,875

    24,976,875

    635,250,000

    28

    635,250,000

    19,250,000

    5,558,438

    24,808,438

    616,000,000

    29

    616,000,000

    19,250,000

    5,390,000

    24,640,000

    596,750,000

    30

    596,750,000

    19,250,000

    5,221,563

    24,471,563

    577,500,000

    31

    577,500,000

    19,250,000

    5,053,125

    24,303,125

    558,250,000

    32

    558,250,000

    19,250,000

    4,884,688

    24,134,688

    539,000,000

    33

    539,000,000

    19,250,000

    4,716,250

    23,966,250

    519,750,000

    34

    519,750,000

    19,250,000

    4,547,813

    23,797,813

    500,500,000

    35

    500,500,000

    19,250,000

    4,379,375

    23,629,375

    481,250,000

    36

    481,250,000

    19,250,000

    4,210,938

    23,460,938

    462,000,000

    37

    462,000,000

    19,250,000

    4,042,500

    23,292,500

    442,750,000

    38

    442,750,000

    19,250,000

    3,874,063

    23,124,063

    423,500,000

    39

    423,500,000

    19,250,000

    3,705,625

    22,955,625

    404,250,000

    40

    404,250,000

    19,250,000

    3,537,188

    22,787,188

    385,000,000

    41

    385,000,000

    19,250,000

    3,368,750

    22,618,750

    365,750,000

    42

    365,750,000

    19,250,000

    3,200,313

    22,450,313

    346,500,000

    43

    346,500,000

    19,250,000

    3,031,875

    22,281,875

    327,250,000

    44

    327,250,000

    19,250,000

    2,863,438

    22,113,438

    308,000,000

    45

    308,000,000

    19,250,000

    2,695,000

    21,945,000

    288,750,000

    46

    288,750,000

    19,250,000

    2,526,563

    21,776,563

    269,500,000

    47

    269,500,000

    19,250,000

    2,358,125

    21,608,125

    250,250,000

    48

    250,250,000

    19,250,000

    2,189,688

    21,439,688

    231,000,000

    49

    231,000,000

    19,250,000

    2,021,250

    21,271,250

    211,750,000

    50

    211,750,000

    19,250,000

    1,852,813

    21,102,813

    192,500,000

    51

    192,500,000

    19,250,000

    1,684,375

    20,934,375

    173,250,000

    52

    173,250,000

    19,250,000

    1,515,938

    20,765,938

    154,000,000

    53

    154,000,000

    19,250,000

    1,347,500

    20,597,500

    134,750,000

    54

    134,750,000

    19,250,000

    1,179,063

    20,429,063

    115,500,000

    55

    115,500,000

    19,250,000

    1,010,625

    20,260,625

    96,250,000

    56

    96,250,000

    19,250,000

    842,188

    20,092,188

    77,000,000

    57

    77,000,000

    19,250,000

    673,750

    19,923,750

    57,750,000

    58

    57,750,000

    19,250,000

    505,313

    19,755,313

    38,500,000

    59

    38,500,000

    19,250,000

    336,875

    19,586,875

    19,250,000

    60

    19,250,000

    19,250,000

    168,438

    19,418,438

    0

    Sản phẩm cùng loại

    Yêu cầu báo giá