GAZ LIMOUSINE 11 CHỖ với thiết kế hoàn hảo cho một hành trình. Đáp ứng mọi nhu cầu vận chuyển ở các lĩnh vực như: khách sạn, resort ...
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
MODEL XE GAZ LIMOUSINE 11 CHỖ |
ĐƠN VỊ | GAZelle Next Limousine 11 Chỗ |
KÍCH THƯỚC XE GAZ LIMOUSINE 11 CHỖ |
||
Kích thước tổng thể | mm | 6414 x 2068 x 2848 |
Vệt bánh trước/sau | mm | 1750/1560 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3745 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 160 |
KHỐI LƯỢNG XE GAZ LIMOUSINE 11 CHỖ |
||
Khối lượng bản thân | kg | 2810 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 4150 |
Số chỗ | 11 | |
ĐỘNG CƠ XE GAZ LIMOUSINE 11 CHỖ |
||
Model động cơ xe Gaz Limousine 11 chỗ |
Cumin IFS 2.8s4R148 | |
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun dầu điện tử |
|
Tiêu chuẩn khí thải | Euro IV | |
Dung tích xy lanh | cc | 2776 |
Công suất cực đại | Ps/rpm | 150/3400 |
Mô men xoắn cực đại | Nm/rpm | 330/1800-2600 |
TRUYỀN ĐỘNG XE GAZ LIMOUSINE 11 CHỖ |
||
Ly hợp | Đĩa ma sát khô | |
Hộp số | Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi | |
HỆ THỐNG LÁI GAZ LIMOUSINE 11 CHỖ |
Trục vít, trợ lực thủy lực | |
HỆ THỐNG PHANH XE GAZ LIMOUSINE 12 CHỖ |
Trước 2 phanh đĩa/Sau phanh tang trống. | |
Trước | Phanh đĩa | |
Sau | Tang trống, thủy lực trợ lực chân không | |
HỆ THỐNG TREO XE GAZ LIMOUSINE 11 CHỖ |
||
Trước | Độc lập, lò xo xoắn, giảm chấn thủy lực | |
Sau | Phụ thuộc lá nhíp, giảm chấn thủy lực | |
LỐP XE GAZ LIMOUSINE 11 CHỖ |
||
Lốp trước | 185/75R16 | |
Lốp sau | Lốp đôi 185/75R16 | |
ĐẶC TÍNH XE GAZ LIMOUSINE 11 CHỖ |
||
Khả năng leo dốc | % | 26 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | mm | 6500 |
Tốc độ tối đa | km/h | 130 |
Thể tích thùng nhiên liệu | l | 80 |
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN GAZ LIMOUSINE 11 CHỖ |
||
Hệ thống kiểm soát hành trình xe Gaz Limousine 11 chỗ |
Trang bị tiêu chuẩn | |
Gương chiếu hậu xe Gaz Limousine 11 chỗ |
Có chỉnh điện và sấy | |
Điều hòa xe Gaz Limousine 11 chỗ |
Trang bị 2 giàn độc lập |